|
|
Ngày xây dựng đất nước: 1918-2-24 |
Thành phố chính: Tartu,Narva,Kohtla-Jarve,Sillamae,Rakvere |
Tiền tệ: Euro (EUR) |
Tiếng gốc: Tiếng Estonian |
Cách ngôn: Không biết |
Diện tích lãnh thổ quốc gia (km2): 45,226 |
Điểm cao nhất: Suur Munamagi 318m |
Quốc gia hoặc khu vực láng giềng: Nga, Latvia |
Vùng biển gần cận: Biển Baltic |
Dân số: 1,332,987 |
Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (PPP): 19,243.04 |
Mật độ dân số (km2): 31.14 |
Tuổi bình quân (số tuổi): 38.1000 |
Tuổi thọ bình quân (số tuổi): 70.3100 |
Bí danh internet: .ee |
Người lên mạng: 690,000 |
Tỷ lệ số lượng người lên mạng: 51.76% |
Múi giờ/chênh giờ với giờ Bắc Kinh: GMT+03:00 / -5.0000 |