| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Besart Berisha
Emiljano Vila
Agon Mehmeti
Migen Memelli
Shkelzen Gashi
Erjon Bogdani
Edmond Kapllani
Hamdi Salihi
Ahmed Januzi
Bekim Balaj
Armando Sadiku
Sokol Cikalleshi
Edgar Cani
Ervin Bulku
Klodian Duro
Ervin Skela
Jahmir Hyka
Gilman Lika
Armando Vajushi
Erando Karabeci
Andi Lila
Ledian Memushaj
Ergys Kace
Valdet Rama
Herolind Shala
Sabien Lilaj
Odise Roshi
Taulant Xhaka
Blerim Rrustemi
Amir Abrashi
Migjen Basha
Alban Meha
Burim Kukeli
Altin Lala
Gjergj Muzaka
Jurgen Gjasula
Dorian Bylykbashi
Elvin Beqiri
Kristi Vangjeli
Armend Dallku
Lorik Cana
Debatik Curri
Franc Veliu
Mergim Mavraj
Renato Arapi
Altin Haxhi
Endrit Vrapi
Admir Teli
Tefik Osmani
Ansi Agolli
Fidan Aliti
Amir Rrahmani
Agonit Sallaj
Ilir Berisha
Elseid Hisaj
Berat Djimsiti
Arlind Ajeti
Arbnor Fejzullahu
Ermir Lenjani
Samir Ujkani
Isli Hidi
Orges Shehi
Arian Beqaj
IIion Lika
Etrit Berisha
Stivi Frasheri
Alban Hoxha