| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Andrei Voronin
Andrey Yarmolenko
Artem Milevskiy
Yevgen Seleznyov
Oleksandr Gladkiy
Marko Devic
Roman Zozulya
Oleksandr Kovpak
Artem Kravets
Volodymyr Gomenyuk
Roman Bezus
Pylyp Budkovskyy
Anatoliy Tymoschuk
Denys Viktorovych Garmash
Olexandr Oleksandrovych Aliyev
Oleg GUSEV
Ruslan Rotan
Serhiy Nazarenko
Yvgen Konoplyanka
Yevgen Shakhov
Edmar Aparecido De Laserda
Sergiy Kravchenko
Pavel Rebenok
Kyrylo Kovalchuk
Denis Dedechko
Denys Oliynyk
Taras Stepanenko
Dmitry Grechyshkyn
Dmytro Khomchenovskiy
Ruslan Malinovskyi
Maksym Malyshev
Serhiy Rybalka
Artem Gromov
Sergii Sydorchuk
Yevhen Selin
Yevhen Khacheridi
Olexandr Kucher
Vyacheslav Shevchuk
Taras Mikhalik
Yaroslav Rakitskiy
Yevhen Makarenko
Bohdan Butko
Ivan Ordets
Vitaliy Mandzyuk
Mykola Morozyuk
Artem Fedetskiy
Vitally Vernydub
Maksym Koval
Andriy Pyatov
Oleksandr Goryainov
Olexandr Rybka
Denys Oleksandrovych Boyko
Aleksandr Bandura
Dmytro Bezotosnyi
Mykyta Shevchenko