- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
29' Beryly Lubala
-
50' Beryly Lubala
80' Max Kretzschmar
82' Adrian Mariappa
- 0-2
84' Richard Kone(Matt Butcher)
-
90' Aaron Morley
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Wealdstone FC
[19] VSWycombe Wanderers
[1] - 120Số lần tấn công129
- 60Tấn công nguy hiểm94
- 12Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi11
- 5Phạt góc7
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 328Số lần chuyền bóng468
- 195Chuyền bóng chính xác325
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wealdstone FC[19](Sân nhà) |
Wycombe Wanderers[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wealdstone FC:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 11 trận(28.95%)
Wycombe Wanderers:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)