- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 16 Michael Zetterer
Thủ môn
- 5 Niklas Stark
Hậu vệ
- 2 Marco FriedlHậu vệ
- 3 Anthony Jung
Hậu vệ
- 27 Derrick KohnHậu vệ
- 23 Mitchell Weiser
Tiền vệ
- 21 Jens StageTiền vệ
- 8 Senne LynenTiền vệ
- 20 Romano SchmidTiền vệ
- 17 Marvin Ducksch
Tiền đạo
- 11 Justin NjinmahTiền đạo
- 25 Markus KolkeThủ môn
- 30 Mio BackhausThủ môn
- 13 Milos VeljkovicHậu vệ
- 5 Amos PieperHậu vệ
- 27 Felix AguHậu vệ
- 2 Olivier DemanHậu vệ
- 22 Julian MalatiniHậu vệ
- 10 Leonardo BittencourtTiền vệ
- 18 Naby Deco KeitaTiền vệ
- 21 Isak Hansen-AaroenTiền vệ
- 28 Skelly AlveroTiền vệ
- 35 Leon OpitzTiền vệ
- 48 Wesley AdehTiền vệ
- 15 Oliver BurkeTiền đạo
- 17 Marco GrullTiền đạo
- 33 Abdenego NankishiTiền đạo
- 42 Keke ToppTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Niklas Stark
35' Michael Zetterer
-
36' Matej Maglica
54' Mitchell Weiser
73' Marvin Ducksch
-
90+3' Guille Bueno
90+4' Anthony Jung(Marvin Ducksch) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4222
- 1 Marcel SchuhenThủ môn
- 31 Sergio Lopez GalacheHậu vệ
- 38 Clemens RiedelHậu vệ
- 26 Aleksandar VukoticHậu vệ
- 15 Fabian NurnbergerHậu vệ
- 18 Kai KlefischTiền vệ
- 16 Andreas MullerTiền vệ
- 28 Philipp ForsterTiền vệ
- 34 Killian CorredorTiền vệ
- 17 Isac LidbergTiền đạo
- 9 Fraser HornbyTiền đạo
- 30 Alexander Brunst-ZollnerThủ môn
- 22 Karol NiemczyckiThủ môn
- 32 Fabian HollandHậu vệ
- 13 Marco ThiedeHậu vệ
- 4 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 26 Matthias BaderHậu vệ
- 5 Matej Maglica
Hậu vệ
- 3 Guille Bueno
Hậu vệ
- 11 Tobias KempeTiền vệ
- 23 Klaus GjasulaTiền vệ
- 28 Paul WillTiền vệ
- 21 Merveille PapelaTiền vệ
- 47 Othmane El IdrissiTiền vệ
- 44 Nico BaierTiền vệ
- 8 Luca MarseilerTiền đạo
- 40 Filip StojilkovicTiền đạo
- 29 Oscar VilhelmssonTiền đạo
- 19 Fynn LakenmacherTiền đạo
- 42 Fabio TorsielloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Werder Bremen
[12] VSSV Darmstadt 98
[11] - 161Số lần tấn công70
- 74Tấn công nguy hiểm22
- 12Sút bóng4
- 7Sút cầu môn1
- 5Sút trượt3
- 14Phạm lỗi14
- 5Phạt góc0
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị2
- 4Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Werder Bremen[12](Sân nhà) |
SV Darmstadt 98[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Werder Bremen:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
SV Darmstadt 98:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)