- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-2], 11 mét[4-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 29 Max WeissThủ môn
- 24 Sebastian JungHậu vệ
- 28 Marcel FrankeHậu vệ
- 4 Marcel BeifusHậu vệ
- 20 David HeroldHậu vệ
- 5 Dzenis BurnicTiền vệ
- 18 Nicolai RappTiền vệ
- 8 Leon Jensen
Tiền vệ
- 10 Marvin Wanitzek
Tiền vệ
- 23 Fabian Schleusener
Tiền đạo
- 11 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
- 30 Robin HimmelmannThủ môn
- 18 Aki KochThủ môn
- 22 Christoph KobaldHậu vệ
- 26 Benedikt BauerHậu vệ
- 36 Rafael Pinto PedrosaHậu vệ
- 8 Noah Manuel RuppTiền vệ
- 5 Robin HeusserTiền vệ
- 19 Louey Ben FarhatTiền vệ
- 9 Andrin HunzikerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Marvin Wanitzek
- 0-1
40' Samuel Essende(Henri Koudossou)
54' Fabian Schleusener(Budu Zivzivadze) 1-1
-
81' Keven Schlotterbeck
-
93' Arne Maier
94' Budu Zivzivadze
-
94' Phillip Tietz
111' Marvin Wanitzek(Budu Zivzivadze) 2-1
115' Leon Jensen
-
120+1' Elvis Rexhbecaj
- 2-2
120+3' Ruben Vargas
-
Marvin Wanitzek 1-0
- 1-1
Phillip Tietz
Andrin Hunziker 2-1
- 2-2
Keven Schlotterbeck
Marcel Beifus 3-2
- 3-3
Ruben Vargas
David Herold 4-3
- 4-4
Elvis Rexhbecaj
Robin Heusser 4-4
- 4-5
Maximilian Bauer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 12 Nediljko LabrovicThủ môn
- 4 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 31 Keven Schlotterbeck
Hậu vệ
- 27 Marius WolfTiền vệ
- 38 Frank OnyekaTiền vệ
- 23 Kristijan JakicTiền vệ
- 37 Elvis Rexhbecaj
Tiền vệ
- 44 Henri KoudossouTiền vệ
- 10 Alexis Claude-MauriceTiền đạo
- 8 Phillip Tietz
Tiền đạo
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 25 Daniel KleinThủ môn
- 23 Maximilian BauerHậu vệ
- 3 Mads Giersing Valentin PedersenHậu vệ
- 13 Dimitris GiannoulisHậu vệ
- 2 Robert GumnyHậu vệ
- 40 Noahkai BanksHậu vệ
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
- 18 Tim BreithauptTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 14 Masaya OkugawaTiền đạo
- 9 Samuel Essende
Tiền đạo
- 7 Yusuf KabadayiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Karlsruher SC
[5] VSFC Augsburg
[11] - 102Số lần tấn công123
- 59Tấn công nguy hiểm47
- 18Sút bóng21
- 14Sút cầu môn15
- 4Sút trượt6
- 2Phạm lỗi4
- 5Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 2Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 13Cứu bóng12
Thay đổi cầu thủ
-
Karlsruher SC
[5]FC Augsburg
[11] - 59' Elvis Rexhbecaj
Kristijan Jakic
- 67' Ruben Vargas
Alexis Claude-Maurice
- 67' Arne Maier
Samuel Essende
- 77' Nicolai Rapp
Bambase Conte
- 82' Mert Komur
Frank Onyeka
- 98' Maximilian Bauer
Marius Wolf
- 105+1' Fabian Schleusener
Andrin Hunziker
- 105+1' Dzenis Burnic
Robin Heusser
- 118' Leon Jensen
Lilian Egloff
- 120+1' Budu Zivzivadze
Lasse Gunther
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Karlsruher SC[5](Sân nhà) |
FC Augsburg[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Karlsruher SC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)
FC Augsburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)