- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 24 Julian PauliHậu vệ
- 15 Timo Hubers
Hậu vệ
- 23 Dominique Heintz
Hậu vệ
- 6 Eric MartelTiền vệ
- 18 Dejan Ljubicic
Tiền vệ
- 8 Denis HuseinbasicTiền vệ
- 19 Leart PaqaradaTiền vệ
- 11 Florian KainzTiền vệ
- 11 Linton MainaTiền vệ
- 19 Tim Lemperle
Tiền đạo
- 20 Philipp PentkeThủ môn
- 44 Matthias KobbingThủ môn
- 12 Jonas NickischThủ môn
- 15 Luca Jannis KilianHậu vệ
- 5 Nikola SoldoHậu vệ
- 22 Jacob ChristensenTiền vệ
- 47 Mathias OlesenTiền vệ
- 29 Jan ThielmannTiền vệ
- 36 Meiko WaschenbachTiền vệ
- 34 Fayssal HarchaouiTiền vệ
- 9 Luca WaldschmidtTiền đạo
- 23 Sargis AdamyanTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
- 33 Florian DietzTiền đạo
- 18 Rasmus CarstensenTiền đạo
- 16 Marvin ObuzTiền đạo
- 39 Maximilian SchmidTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Ibrahim Maza
-
25' Deyovaiso Zeefuik
26' Timo Hubers
28' Dominique Heintz
30' Florian Niederlechner 1-1
59' Tim Lemperle
-
69' Diego Demme
-
120' Andreas Bouchalakis
120+1' Dejan Ljubicic 2-1
120+2' Dejan Ljubicic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 12 Jonjoe KennyHậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 31 Marton DardaiHậu vệ
- 42 Deyovaiso Zeefuik
Hậu vệ
- 11 Michael CuisanceTiền vệ
- 41 Pascal KlemensTiền vệ
- 8 Kevin SessaTiền vệ
- 39 Derry ScherhantTiền vệ
- 7 Florian Niederlechner
Tiền đạo
- 19 Ibrahim Maza
Tiền đạo
- 35 Marius GersbeckThủ môn
- 43 Tim GollerThủ môn
- 25 John BrooksHậu vệ
- 33 Michal KarbownikHậu vệ
- 44 Linus GechterHậu vệ
- 6 Diego Demme
Tiền vệ
- 5 Andreas Bouchalakis
Tiền vệ
- 19 Jeremy DudziakTiền vệ
- 14 Bilal HusseinTiền vệ
- 38 Julius GottschalkTiền vệ
- 9 Smail PrevljakTiền đạo
- 11 Fabian ReeseTiền đạo
- 20 Palko DardaiTiền đạo
- 18 Luca SchulerTiền đạo
- 26 Gustav ChristensenTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Koln
[17] VSHertha BSC
[9] - 154Số lần tấn công29
- 107Tấn công nguy hiểm29
- 20Sút bóng6
- 6Sút cầu môn4
- 14Sút trượt2
- 13Phạm lỗi11
- 8Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Koln
[17]Hertha BSC
[9] - 17' Julian Pauli
Mathias Olesen
- 29' Diego Demme
Kevin Sessa
- 64' Max Finkgrafe
Leart Paqarada
- 64' Denis Huseinbasic
Luca Waldschmidt
- 72' Fabian Reese
Florian Niederlechner
- 81' Jan Thielmann
Florian Kainz
- 86' Jon Dagur Thorsteinsson
Ibrahim Maza
- 91' Gustav Christensen
Michael Cuisance
- 91' Andreas Bouchalakis
Marton Dardai
- 95' Dominique Heintz
Damion Downs
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Koln[17](Sân nhà) |
Hertha BSC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Koln:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
Hertha BSC:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)