- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Manuel Neuer
Thủ môn
- 18 Konrad LaimerHậu vệ
- 5 Dayot Upamecano
Hậu vệ
- 4 Kim Min JaeHậu vệ
- 12 Alphonso DaviesHậu vệ
- 32 Joshua KimmichTiền vệ
- 18 Leon Goretzka
Tiền vệ
- 21 Michael OliseTiền vệ
- 42 Jamal MusialaTiền vệ
- 29 Kingsley ComanTiền vệ
- 25 Thomas MullerTiền đạo
- 26 Sven UlreichThủ môn
- 18 Daniel PeretzThủ môn
- 15 Eric DierHậu vệ
- 22 Raphael Adelino Jose GuerreiroHậu vệ
- 21 Hiroki ItoHậu vệ
- 44 Josip StanisicHậu vệ
- 23 Sacha BoeyHậu vệ
- 28 Tarek BuchmannHậu vệ
- 48 Adam AznouHậu vệ
- 16 Joao PalhinhaTiền vệ
- 45 Aleksandar PavlovicTiền vệ
- 36 Noel Aseko NkiliTiền vệ
- 9 Harry KaneTiền đạo
- 7 Serge GnabryTiền đạo
- 10 Leroy SaneTiền đạo
- 39 Mathys TelTiền đạo
- 31 Nestory IrankundaTiền đạo
- 20 Arijon IbrahimovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Dayot Upamecano
-
13' Edmond Tapsoba
17' Manuel Neuer
-
22' Florian Wirtz
52' Leon Goretzka
- 0-1
69' Nathan Tella(Alex Grimaldo)
-
78' Matej Kovar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 22 Nordi Mukiele MulereHậu vệ
- 12 Edmond Tapsoba
Hậu vệ
- 4 Jonathan Glao TahHậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 15 Exequiel PalaciosTiền vệ
- 34 Granit XhakaTiền vệ
- 30 Jeremie FrimpongTiền vệ
- 10 Florian Wirtz
Tiền vệ
- 3 Alex GrimaldoTiền vệ
- 19 Nathan Tella
Tiền đạo
- 36 Niklas LombThủ môn
- 17 Matej Kovar
Thủ môn
- 39 Sadik FofanaHậu vệ
- 44 Jeanuel BelocianHậu vệ
- 13 Arthur Augusto de Matos SoaresHậu vệ
- 28 Ben HawighorstHậu vệ
- 7 Jonas HofmannTiền vệ
- 8 Robert AndrichTiền vệ
- 24 Aleix Garcia SerranoTiền vệ
- Ayman AourirTiền vệ
- Matija MarsenicTiền vệ
- 14 Patrik SchickTiền đạo
- 11 Martin TerrierTiền đạo
- 22 Victor BonifaceTiền đạo
- 21 Amine AdliTiền đạo
- 47 Kerim AlajbegovicTiền đạo
- 29 Artem StepanovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bayern Munich
[1] VSBayer Leverkusen
[3] - 97Số lần tấn công71
- 52Tấn công nguy hiểm30
- 10Sút bóng9
- 2Sút cầu môn4
- 8Sút trượt5
- 9Phạm lỗi14
- 12Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Bayern Munich
[1]Bayer Leverkusen
[3] - 19' Leroy Sane
Daniel Peretz
- 46' Patrik Schick
Robert Andrich
- 61' Nathan Tella
Patrik Schick
- 61' Arthur Augusto de Matos Soares
Nordi Mukiele Mulere
- 73' Konrad Laimer
Sacha Boey
- 73' Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic
- 73' Kingsley Coman
Serge Gnabry
- 84' Kim Min Jae
Mathys Tel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bayern Munich[1](Sân nhà) |
Bayer Leverkusen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bayern Munich:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)
Bayer Leverkusen:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 11 trận(55%)