- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Drake CallenderThủ môn
- 57 Marcelo WeigandtHậu vệ
- 6 Tomas AvilesHậu vệ
- 14 Hector David MartinezHậu vệ
- 18 Jordi Alba RamosHậu vệ
- 30 Benjamin CremaschiTiền vệ
- 55 Federico Redondo
Tiền vệ
- 7 Matias Rojas
Tiền vệ
- 10 Lionel Andres Messi
Tiền đạo
- 9 Luis SuarezTiền đạo
- 20 Diego GomezTiền đạo
- 13 Carlos Joaquim Antunes Dos SantosThủ môn
- 33 Franco NegriHậu vệ
- 15 Ryan SailorHậu vệ
- 32 Noah AllenHậu vệ
- 5 Sergi Busquets Burgos
Tiền vệ
- 43 Lawson Connery SunderlandTiền vệ
- 16 Robert TaylorTiền vệ
- 24 Julian GresselTiền vệ
- 8 Leonardo Campana RomeroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Matias Rojas 1-0
- 1-1
19' Jamal Thiare(Dax McCarty)
- 1-2
21' Jamal Thiare(Aleksey Miranchuk)
35' Federico Redondo
65' Lionel Andres Messi(Marcelo Weigandt) 2-2
- 2-3
76' Bartosza Slisz(Pedro Miguel Santos Amador)
80' Sergi Busquets Burgos
-
88' Pedro Miguel Santos Amador
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền vệ
- 6 Bartosza Slisz
Tiền vệ
- 13 Dax McCartyTiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 18 Pedro Miguel Santos Amador
Tiền vệ
- 29 Jamal Thiare
Tiền đạo
- 59 Aleksey MiranchukTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 5 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 19 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 16 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 28 Tyler WolffTiền đạo
- 25 Luke BrennanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Inter Miami CF
[1] VSAtlanta United FC
[20] - 152Số lần tấn công64
- 64Tấn công nguy hiểm36
- 25Sút bóng9
- 10Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 9Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi11
- 8Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 653Số lần chuyền bóng362
- 569Chuyền bóng chính xác295
- 1Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Inter Miami CF
[1]Atlanta United FC
[20] - 60' Stian Rode Gregersen
Tristan Muyumba
- 60' Ajani Fortune
Dax McCarty
- 60' Benjamin Cremaschi
Leonardo Campana Romero
- 77' Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare
- 77' Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
Derrick Williams
- 78' Tomas Aviles
Sergi Busquets Burgos
- 83' Matias Rojas
Robert Taylor
- 90+1' Noah Cobb
Aleksey Miranchuk
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Inter Miami CF[1](Sân nhà) |
Atlanta United FC[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 8 | 15 | 11 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 4 | 3 |
Inter Miami CF:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Atlanta United FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)