- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 11 mét[5-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 31 Carlos Miguel CoronelThủ môn
- 12 Dylan Nealis
Hậu vệ
- 4 Andres Felipe Reyes AmbuilaHậu vệ
- 15 Sean NealisHậu vệ
- 17 Cameron HarperTiền vệ
- 75 Daniel EdelmanTiền vệ
- 20 Felipe Ignacio Carballo Ares
Tiền vệ
- 47 John TolkinTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ
- 13 Dante Vanzeir
Tiền đạo
- 9 Lewis MorganTiền đạo
- 18 Ryan MearaThủ môn
- 3 Noah EileHậu vệ
- 19 Wikelman Jose Carmona TorresTiền vệ
- 48 Ronald DonkorTiền vệ
- 5 Peter StroudTiền vệ
- 22 Serge NgomaTiền đạo
- 11 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
- 16 Julian HallTiền đạo
- 7 Cory BurkeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

49' Felipe Ignacio Carballo Ares
- 0-1
55' Max Arfsten(Juan Camilo Hernandez Suarez)
64' Dante Vanzeir(Emil Forsberg) 1-1
80' Emil Forsberg 2-1
-
90' Juan Camilo Hernandez Suarez
90+5' Dylan Nealis
- 2-2
90+6' Christian Ramirez(Alexandru Irinel Matan)
-
- 0-1
Diego Martin Rossi Marachlian
John Tolkin 0-1
- 0-2
Christian Ramirez
Noah Eile 1-2
- 1-3
Juan Camilo Hernandez Suarez
Wikelman Jose Carmona Torres 2-3
- 2-4
Jacen Russell Rowe
Elias Manoel Alves de Paula 3-4
- 3-4
Yevgen Cheberko
Emil Forsberg 4-4
- 4-4
Max Arfsten
Sean Nealis 4-4
- 4-4
Alexandru Irinel Matan
Daniel Edelman 5-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 28 Patrick SchulteThủ môn
- 31 Steven MoreiraHậu vệ
- 4 Rudy CamachoHậu vệ
- 21 Yevgen CheberkoHậu vệ
- 23 Mohamed FarsiTiền vệ
- 25 Sean ZawadzkiTiền vệ
- 6 Darlington NagbeTiền vệ
- 12 DeJuan JonesTiền vệ
- 7 Dylan ChambostTiền vệ
- 10 Diego Martin Rossi MarachlianTiền vệ
- 9 Juan Camilo Hernandez Suarez
Tiền đạo
- 1 Nicholas HagenThủ môn
- 2 Marcelo Andres Herrera MansillaHậu vệ
- 13 Aziel JacksonTiền vệ
- 5 Derrick JonesTiền vệ
- 20 Alexandru Irinel MatanTiền vệ
- 17 Christian Ramirez
Tiền đạo
- 19 Jacen Russell RoweTiền đạo
- 14 Yaw YeboahTiền đạo
- 27 Max Arfsten
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
New York Red Bulls
[15] VSColumbus Crew
[2] - 89Số lần tấn công92
- 38Tấn công nguy hiểm56
- 12Sút bóng18
- 6Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn7
- 18Phạm lỗi8
- 3Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 309Số lần chuyền bóng553
- 208Chuyền bóng chính xác449
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
New York Red Bulls
[15]Columbus Crew
[2] - 54' Max Arfsten
DeJuan Jones
- 66' Felipe Ignacio Carballo Ares
Ronald Donkor
- 76' Alexandru Irinel Matan
Dylan Chambost
- 76' Jacen Russell Rowe
Steven Moreira
- 83' Dante Vanzeir
Wikelman Jose Carmona Torres
- 83' Cameron Harper
Noah Eile
- 86' Christian Ramirez
Rudy Camacho
- 86' Marcelo Andres Herrera Mansilla
Mohamed Farsi
- 88' Lewis Morgan
Elias Manoel Alves de Paula
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York Red Bulls[15](Sân nhà) |
Columbus Crew[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 15 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 5 | 1 |
New York Red Bulls:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Columbus Crew:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)