- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 11 mét[3-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 97 Dayne St. ClairThủ môn
- 21 Bongokuhle HlongwaneHậu vệ
- 67 Carlos Miguel Harvey CesnerosHậu vệ
- 15 Michael BoxallHậu vệ
- 28 Jefferson DiazHậu vệ
- 8 Joseph Yeramid Rosales Erazo
Hậu vệ
- 17 Robin LodTiền vệ
- 31 Hassani DotsonTiền vệ
- 20 Wil TrappTiền vệ
- 26 Joaquin PereyraTiền vệ
- 9 Kelvin YeboahTiền đạo
- 30 Alec SmirThủ môn
- 4 Miguel Angel Tapias DavilaHậu vệ
- 27 D.J. TaylorHậu vệ
- 13 Anthony MarkanichHậu vệ
- 90 Loic MesanviTiền đạo
- 14 Tanitoluwa Oluwatimikhin OluwaseyiTiền đạo
- 22 Teemu PukkiTiền đạo
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
- 11 Jung Sang BinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

53' Joseph Yeramid Rosales Erazo(Kelvin Yeboah) 1-0
- 1-1
75' Emeka Eneli(Matt Crooks)
-
90+9' Matt Crooks
-
- 0-1
Cristian Daniel Arango Duque
Kelvin Yeboah 1-1
- 1-1
Diogo Antonio Cupido Goncalves
Hassani Dotson 2-1
- 2-1
Matt Crooks
Wil Trapp 2-1
- 2-1
Diego Luna
Jung Sang Bin 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 18 Zac MacMathThủ môn
- 91 Javain BrownHậu vệ
- 15 Justen GladHậu vệ
- 4 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 98 Alexandros KatranisHậu vệ
- 14 Emeka Eneli
Tiền vệ
- 6 Braian Oscar Ojeda RodriguezTiền vệ
- 11 Dominik MarczukTiền vệ
- 25 Matt Crooks
Tiền vệ
- 8 Diego LunaTiền vệ
- 29 Anderson Andres Julio SantosTiền đạo
- 35 Gavin BeaversThủ môn
- 2 Andrew BrodyHậu vệ
- 30 Marcelo Silva FernandezHậu vệ
- 92 Noel CaliskanTiền vệ
- 16 Maikel Chang RamirezTiền vệ
- 10 Diogo Antonio Cupido GoncalvesTiền vệ
- 13 Nelson Daniel Palacio RuizTiền vệ
- 17 Lachlan BrookTiền đạo
- 9 Cristian Daniel Arango DuqueTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Minnesota United FC
[10] VSReal Salt Lake
[5] - 90Số lần tấn công100
- 50Tấn công nguy hiểm54
- 14Sút bóng9
- 5Sút cầu môn1
- 7Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi8
- 5Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị4
- 0Thẻ vàng1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 403Số lần chuyền bóng467
- 320Chuyền bóng chính xác390
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Minnesota United FC
[10]Real Salt Lake
[5] - 61' Diogo Antonio Cupido Goncalves
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
- 61' Nelson Daniel Palacio Ruiz
Brayan Emanuel Vera Ramirez
- 70' Joaquin Pereyra
Jung Sang Bin
- 72' Cristian Daniel Arango Duque
Anderson Andres Julio Santos
- 83' Robin Lod
Tanitoluwa Oluwatimikhin Oluwaseyi
- 83' Maikel Chang Ramirez
Dominik Marczuk
- 90' Noel Caliskan
Nelson Daniel Palacio Ruiz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Minnesota United FC[10](Sân nhà) |
Real Salt Lake[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 6 | 11 | Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 2 |
Minnesota United FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Real Salt Lake:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 14 trận(41.18%)