- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 11 mét[6-7]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Steve ClarkThủ môn
- 25 Griffin Dorsey
Hậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 31 Micael dos Santos SilvaHậu vệ
- 2 Franco Nicolas Escobar
Hậu vệ
- 16 Hector Miguel Herrera Lopez
Tiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima Junior
Tiền vệ
- 27 Sebastian KowalczykTiền vệ
- 8 Amine BassiTiền vệ
- 18 Ibrahim AliyuTiền vệ
- 10 Ezequiel PonceTiền đạo
- 13 Andrew TarbellThủ môn
- 22 Tate SchmittHậu vệ
- 5 Daniel SteresHậu vệ
- 4 Ethan BartlowHậu vệ
- 15 Latif BlessingTiền vệ
- 24 Junior Leonardo Moreno BorreroTiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 11 Carlos Sebastian Ferreira VidalTiền đạo
- 14 Orrin McKinze Gaines IITiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

63' Franco Nicolas Escobar
65' Hector Miguel Herrera Lopez
66' Hector Miguel Herrera Lopez
67' Ben Olsen
79' Jose Artur de Lima Junior
-
85' Nouhou Tolo
85' Griffin Dorsey
- 0-1
87' Cristian Roldan(Nouhou Tolo)
90+3' Cristian Roldan 1-1
-
- 0-1
Cristian Roldan
Ezequiel Ponce 1-1
- 1-2
Jackson Ragen
Griffin Dorsey 2-2
- 2-3
Alexander Roldan
Sebastian Kowalczyk 3-3
- 3-4
Danny Leyva
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 4-4
- 4-5
Raul Mario Ruidiaz Misitich
Daniel Steres 5-5
- 5-6
Georgi Minoungou
Brooklyn Raines 6-6
- 6-7
Obed Vargas
Tate Schmitt 6-7
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Stefan FreiThủ môn
- 16 Alexander RoldanHậu vệ
- 28 Yeimar Pastor Gomez AndradeHậu vệ
- 25 Jackson RagenHậu vệ
- 5 Nouhou Tolo
Hậu vệ
- 6 Joao Paulo MiorTiền vệ
- 18 Obed VargasTiền vệ
- 7 Cristian Roldan
Tiền vệ
- 10 Pedro De la VegaTiền vệ
- 14 Paul RothrockTiền vệ
- 9 Raul Mario Ruidiaz MisitichTiền đạo
- 26 Andrew ThomasThủ môn
- 4 Nathan Raphael Pelae CardosoHậu vệ
- 15 Jon BellHậu vệ
- 8 Joshua AtencioTiền vệ
- 21 Reed Baker WhitingTiền vệ
- 75 Danny LeyvaTiền vệ
- 93 Georgi MinoungouTiền vệ
- 99 Dylan TevesTiền vệ
- 23 Leonardo Alves Chu FrancoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Houston Dynamo
[8] VSSeattle Sounders
[7] - 107Số lần tấn công95
- 49Tấn công nguy hiểm47
- 18Sút bóng14
- 7Sút cầu môn1
- 8Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn9
- 12Phạm lỗi11
- 7Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 472Số lần chuyền bóng426
- 409Chuyền bóng chính xác370
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Houston Dynamo
[8]Seattle Sounders
[7] - 63' Danny Leyva
Joao Paulo Mior
- 72' Georgi Minoungou
Paul Rothrock
- 76' Ibrahim Aliyu
Brooklyn Raines
- 83' Amine Bassi
Daniel Steres
- 90' Franco Nicolas Escobar
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
- 90' Jose Artur de Lima Junior
Tate Schmitt
- 90+1' Reed Baker Whiting
Pedro De la Vega
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Houston Dynamo[8](Sân nhà) |
Seattle Sounders[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 7 | 6 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 13 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 5 | 2 |
Houston Dynamo:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Seattle Sounders:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)