- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 28 Patrick SchulteThủ môn
- 31 Steven MoreiraHậu vệ
- 4 Rudy CamachoHậu vệ
- 21 Yevgen CheberkoHậu vệ
- 23 Mohamed FarsiTiền vệ
- 25 Sean ZawadzkiTiền vệ
- 6 Darlington NagbeTiền vệ
- 27 Max Arfsten
Tiền vệ
- 17 Christian RamirezTiền vệ
- 20 Alexandru Irinel MatanTiền vệ
- 9 Juan Camilo Hernandez SuarezTiền đạo
- 24 Evan BushThủ môn
- 1 Nicholas HagenThủ môn
- 2 Marcelo Andres Herrera MansillaHậu vệ
- 12 DeJuan JonesHậu vệ
- 13 Aziel JacksonTiền vệ
- 5 Derrick JonesTiền vệ
- 7 Dylan ChambostTiền vệ
- 19 Jacen Russell RoweTiền đạo
- 14 Yaw YeboahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
25' Felipe Ignacio Carballo Ares(Dylan Nealis)
-
45+1' Emil Forsberg
57' Max Arfsten
-
90+4' Noah Eile
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 31 Carlos Miguel CoronelThủ môn
- 12 Dylan NealisHậu vệ
- 4 Andres Felipe Reyes AmbuilaHậu vệ
- 15 Sean NealisHậu vệ
- 17 Cameron HarperTiền vệ
- 75 Daniel EdelmanTiền vệ
- 20 Felipe Ignacio Carballo Ares
Tiền vệ
- 47 John TolkinTiền vệ
- 10 Emil Forsberg
Tiền vệ
- 13 Dante VanzeirTiền đạo
- 9 Lewis MorganTiền đạo
- 18 Ryan MearaThủ môn
- 3 Noah Eile
Hậu vệ
- 19 Wikelman Jose Carmona TorresTiền vệ
- 48 Ronald DonkorTiền vệ
- 5 Peter StroudTiền vệ
- 7 Cory BurkeTiền đạo
- 11 Elias Manoel Alves de PaulaTiền đạo
- 2 Dennis GjengaarTiền đạo
- 16 Julian HallTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Columbus Crew
[2] VSNew York Red Bulls
[15] - 142Số lần tấn công80
- 80Tấn công nguy hiểm57
- 15Sút bóng11
- 8Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp8
- 4Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 78%Tỷ lệ giữ bóng22%
- 789Số lần chuyền bóng225
- 709Chuyền bóng chính xác145
- 2Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Columbus Crew
[2]New York Red Bulls
[15] - 59' Alexandru Irinel Matan
Aziel Jackson
- 59' Christian Ramirez
Jacen Russell Rowe
- 72' Max Arfsten
DeJuan Jones
- 73' Steven Moreira
Dylan Chambost
- 74' Wikelman Jose Carmona Torres
Dante Vanzeir
- 84' Rudy Camacho
Marcelo Andres Herrera Mansilla
- 88' Noah Eile
Dylan Nealis
- 88' Peter Stroud
Emil Forsberg
- 88' Ronald Donkor
Felipe Ignacio Carballo Ares
- 90+7' Elias Manoel Alves de Paula
Lewis Morgan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Columbus Crew[2](Sân nhà) |
New York Red Bulls[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 13 | 10 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 11 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 5 | 0 |
Columbus Crew:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)
New York Red Bulls:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)