- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 1 Yohei Takaoka
Thủ môn
- 2 Mathias LabordaHậu vệ
- 4 Ranko VeselinovicHậu vệ
- 6 Tristan BlackmonHậu vệ
- 3 Sam AdekugbeHậu vệ
- 45 Pedro Jeampierre Vite UcaTiền vệ
- 20 Adrian Andres CubasTiền vệ
- 26 Stuart Armstrong
Tiền vệ
- 11 Fafa PicaultTiền vệ
- 25 Ryan Gauld
Tiền vệ
- 24 Brian White
Tiền đạo
- 32 Isaac BoehmerThủ môn
- 15 Bjorn Inge UtvikHậu vệ
- 22 Ali AhmedHậu vệ
- 16 Sebastian BerhalterTiền vệ
- 8 Alessandro SchopfTiền vệ
- 19 Damir KreilachTiền vệ
- 7 Ryan Raposo
Tiền đạo
- 23 Deiber Jair Caicedo MiderosTiền đạo
- 28 Levonte JohnsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Ryan Gauld 1-0
-
23' Diego Ferney Chara Zamora
24' Brian White(Mathias Laborda) 2-0
31' Ryan Gauld(Stuart Armstrong) 3-0
51' Stuart Armstrong(Fafa Picault) 4-0
54' Yohei Takaoka
59' Ryan Gauld(Stuart Armstrong) 5-0
-
69' Evander da Silva Ferreira
-
85' Kamal Miller
85' Ryan Raposo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 41 James PantemisThủ môn
- 29 Juan MosqueraHậu vệ
- 2 Miguel Gianpierre Araujo BlancoHậu vệ
- 13 Dario ZuparicHậu vệ
- 5 Claudio Nicolas BravoHậu vệ
- 21 Diego Ferney Chara Zamora
Tiền vệ
- 24 David AyalaTiền vệ
- 11 Antony Alves SantosTiền vệ
- 10 Evander da Silva Ferreira
Tiền vệ
- 14 Jonathan Javier Rodriguez PortilloTiền vệ
- 9 Felipe Andres Mora AliagaTiền đạo
- 16 Maxime CrepeauThủ môn
- 15 Eric MillerHậu vệ
- 4 Kamal Miller
Hậu vệ
- 20 Finn SurmanHậu vệ
- 44 Marvin Antonio Loria LeitonTiền vệ
- 22 Cristhian Fabian Paredes MacielTiền vệ
- 19 Eryk WilliamsonTiền vệ
- 30 Santiago MorenoTiền đạo
- 23 Mason ToyeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vancouver Whitecaps FC
[16] VSPortland Timbers
[14] - 96Số lần tấn công105
- 65Tấn công nguy hiểm67
- 12Sút bóng12
- 8Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi7
- 6Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp13
- 6Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 445Số lần chuyền bóng540
- 371Chuyền bóng chính xác461
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Vancouver Whitecaps FC
[16]Portland Timbers
[14] - 46' Santiago Moreno
Claudio Nicolas Bravo
- 46' Eryk Williamson
Diego Ferney Chara Zamora
- 46' Eric Miller
Dario Zuparic
- 63' Ryan Gauld
Ryan Raposo
- 63' Brian White
Levonte Johnson
- 63' Kamal Miller
Antony Alves Santos
- 63' Stuart Armstrong
Alessandro Schopf
- 76' Fafa Picault
Damir Kreilach
- 83' Adrian Andres Cubas
Sebastian Berhalter
- 83' Finn Surman
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Vancouver Whitecaps FC[16](Sân nhà) |
Portland Timbers[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 11 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 7 | 1 |
Vancouver Whitecaps FC:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Portland Timbers:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)