- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 11 mét[4-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 40 Jonathan SiroisThủ môn
- 24 George Campbell
Hậu vệ
- 16 Joel WatermanHậu vệ
- 4 Fernando Antonio Alvarez AmadorHậu vệ
- 11 Jahkeele Marshall RuttyTiền vệ
- 6 Samuel PietteTiền vệ
- 19 Nathan-Dylan SalibaTiền vệ
- 44 Raheem EdwardsTiền vệ
- 23 Caden ClarkTiền vệ
- 10 Bryce DukeTiền vệ
- 17 Josef Martinez
Tiền đạo
- 1 Sebastian BrezaThủ môn
- 46 Tom Mark PearceHậu vệ
- 3 Joaquin SosaHậu vệ
- 27 Dawid BugajHậu vệ
- 25 Gabriele CorboHậu vệ
- 8 Dominik YankovTiền vệ
- 14 Sunusi IbrahimTiền đạo
- 28 Jules-Anthony VilsaintTiền đạo
- 7 Kwadwo OpokuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
29' Brooks Lennon(Pedro Miguel Santos Amador)
- 0-2
44' Stian Rode Gregersen(Aleksey Miranchuk)
63' Josef Martinez 1-2
-
82' Dax McCarty
89' Josef Martinez 2-2
90+7' George Campbell
-
Josef Martinez 1-0
- 1-1
Dax McCarty
Tom Mark Pearce 1-1
- 1-2
Daniel Armando Rios Calderon
Nathan-Dylan Saliba 2-2
- 2-3
Aleksey Miranchuk
Gabriele Corbo 3-3
- 3-4
Derrick Williams
Jules-Anthony Vilsaint 4-4
- 4-5
Saba Lobzhanidze
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Brad GuzanThủ môn
- 2 Ronald Jose Hernandez PimentelHậu vệ
- 5 Stian Rode Gregersen
Hậu vệ
- 3 Derrick WilliamsHậu vệ
- 18 Pedro Miguel Santos AmadorHậu vệ
- 6 Bartosza SliszTiền vệ
- 35 Ajani FortuneTiền vệ
- 11 Brooks Lennon
Tiền vệ
- 59 Aleksey MiranchukTiền vệ
- 9 Saba LobzhanidzeTiền vệ
- 29 Jamal ThiareTiền đạo
- 22 Josh CohenThủ môn
- 47 Matthew EdwardsHậu vệ
- 4 Luis Alfonso Abram UgarelliHậu vệ
- 24 Noah CobbHậu vệ
- 13 Dax McCarty
Tiền vệ
- 8 Tristan MuyumbaTiền vệ
- 19 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 16 Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande SilvaTiền đạo
- 28 Tyler WolffTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CF Montreal
[17] VSAtlanta United FC
[20] - 82Số lần tấn công62
- 67Tấn công nguy hiểm37
- 15Sút bóng13
- 7Sút cầu môn5
- 4Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi6
- 7Phạt góc1
- 6Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 707Số lần chuyền bóng362
- 628Chuyền bóng chính xác287
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
CF Montreal
[17]Atlanta United FC
[20] - 49' Tyler Wolff
Pedro Miguel Santos Amador
- 59' Raheem Edwards
Tom Mark Pearce
- 59' Samuel Piette
Jules-Anthony Vilsaint
- 59' Caden Clark
Kwadwo Opoku
- 74' Dax McCarty
Ajani Fortune
- 74' Daniel Armando Rios Calderon
Jamal Thiare
- 81' Bryce Duke
Sunusi Ibrahim
- 89' Luis Alfonso Abram Ugarelli
Tyler Wolff
- 90+8' George Campbell
Gabriele Corbo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CF Montreal[17](Sân nhà) |
Atlanta United FC[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 3 |
CF Montreal:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)
Atlanta United FC:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)