- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 22 David RaumHậu vệ
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 11 Lois OpendaTiền đạo
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 25 Leopold ZingerleThủ môn
- 23 Castello LukebaHậu vệ
- 39 Benjamin HenrichsHậu vệ
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 6 Eljif ElmasTiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 7 Antonio Nusa
Tiền đạo
- 19 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
- 9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Yussuf Poulsen 1-0
17' Christoph Baumgartner(Lutsharel Geertruida) 2-0
- 2-1
28' Morgan Guilavogui(Johannes Eggestein)
30' Yussuf Poulsen(Christoph Baumgartner) 3-1
-
40' Manolis Saliakas
- 3-2
58' Eric Anders Smith(Morgan Guilavogui)
80' Antonio Nusa 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 14 Finley StevensHậu vệ
- 23 Philipp TreuHậu vệ
- 3 Karol MetsHậu vệ
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 8 Eric Anders Smith
Hậu vệ
- 7 Jackson IrvineTiền vệ
- 39 Robert WagnerTiền vệ
- 24 Conor MetcalfeTiền vệ
- 29 Morgan Guilavogui
Tiền đạo
- 11 Johannes EggesteinTiền đạo
- 1 Ben Alexander VollThủ môn
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 21 Lars RitzkaHậu vệ
- 4 David NemethHậu vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 10 Danel SinaniTiền đạo
- 17 Oladapo AfolayanTiền đạo
- 18 Scott BanksTiền đạo
- 26 Elias SaadTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[2] VSSt. Pauli
[16] - 88Số lần tấn công123
- 29Tấn công nguy hiểm52
- 18Sút bóng14
- 16Sút cầu môn9
- 2Sút trượt5
- 5Phạm lỗi8
- 3Phạt góc7
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 7Cứu bóng12
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[2]St. Pauli
[16] - 69' Christoph Baumgartner
Castello Lukeba
- 70' Arthur Vermeeren
Antonio Nusa
- 70' El Chadaille Bitshiabu
Amadou Haidara
- 76' Andre Miguel Valente Silva
Eljif Elmas
- 80' Danel Sinani
Oladapo Afolayan
- 81' Carlo Boukhalfa
Robert Wagner
- 87' Andreas Albers Nielsen
Johannes Eggestein
- 87' Lars Ritzka
Manolis Saliakas
- 90+2' Erik Ahlstrand
Morgan Guilavogui
- 90+2' Kevin Kampl
Viggo Gebel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[2](Sân nhà) |
St. Pauli[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
RB Leipzig:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
St. Pauli:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)