- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 4 Tim DrexlerHậu vệ
- 11 Florian GrillitschTiền vệ
- 16 Anton Stach
Tiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 31 Lars StroblHậu vệ
- 41 Attila SzalaiHậu vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 23 Julian Justvan
Tiền vệ
- 28 Florian MichelerTiền vệ
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Stefanos Tzimas
27' Haris Tabakovic 1-0
30' Umut Tohumcu
-
34' Julian Justvan
37' Anton Stach
- 1-1
47' Mahir Emreli(Julian Justvan)
71' Arthur Largura Chaves(Umut Tohumcu) 2-1
90+4' Pellegrino Matarazzo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 26 Christian MatheniaThủ môn
- 22 Enrico ValentiniHậu vệ
- 4 Finn JeltschHậu vệ
- 2 Oliver VilladsenHậu vệ
- 31 Robin KnocheHậu vệ
- 19 Michal SevcikTiền vệ
- 20 Caspar JanderTiền vệ
- 6 Florian FlickTiền vệ
- 11 Kanji OkunukiTiền đạo
- 36 Lukas SchleimerTiền đạo
- 7 Florian PickTiền đạo
- 37 Michal KukuckaThủ môn
- 33 Nick SeidelHậu vệ
- 44 Ondrej KarafiatHậu vệ
- 3 Danilo Teodoro SoaresHậu vệ
- 8 Taylan DumanTiền vệ
- 34 Dustin ForkelTiền đạo
- 9 Stefanos Tzimas
Tiền đạo
- 23 Janni-Luca SerraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[15] VSFC Nurnberg
[8] - 111Số lần tấn công87
- 58Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng8
- 11Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 16Phạm lỗi10
- 10Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 3Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[15](Sân nhà) |
FC Nurnberg[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
FC Nurnberg:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 13 trận(34.21%)