- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Tjark ErnstThủ môn
- 12 Jonjoe KennyHậu vệ
- 37 Toni LeistnerHậu vệ
- 31 Marton DardaiHậu vệ
- 42 Deyovaiso Zeefuik
Hậu vệ - 8 Kevin SessaTiền vệ
- 41 Pascal KlemensTiền vệ
- 14 Michal KarbownikTiền vệ
- 27 Michael Cuisance

Tiền đạo - 7 Florian Niederlechner
Tiền đạo - 39 Derry Scherhant
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Derry Scherhant 1-0
28' Ibrahim Maza -
33' Mikkel Kaufmann Sorensen
33' Deyovaiso Zeefuik
34' Cristian Fiel
36' Florian Niederlechner
74' Michael Cuisance(Luca Schuler) 2-0
80' Michael Cuisance - 2-1
89' Stefan Schimmer(Mathias Honsak)
90+3' Marten Winkler -
90+6' Frank Schmidt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 33 Lennard MaloneyTiền vệ
- 31 Sirlord ContehTiền vệ
- 21 Adrian BeckTiền vệ
- 11 Mathias HonsakTiền vệ
- 29 Mikkel Kaufmann Sorensen
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Hertha BSC
[6] VS1. FC Heidenheim 1846
[10] - 67Số lần tấn công102
- 49Tấn công nguy hiểm66
- 9Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 21Phạm lỗi12
- 3Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp20
- 5Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Hertha BSC
[6]1. FC Heidenheim 1846
[10] - 46' Omar Traore
Luca Kerber - 46' Mathias Honsak
Mikkel Kaufmann Sorensen - 67' Florian Niederlechner
Luca Schuler - 67' Michal Karbownik
Pascal Klemens - 75' Paul Wanner
Lennard Maloney - 75' Leonardo Weschenfelder Scienza
Marnon Busch - 80' Kevin Sessa
Palko Dardai - 82' Maximilian Breunig
Denis Thomalla - 84' Michael Cuisance
Marten Winkler - 84' Ibrahim Maza
Jon Dagur Thorsteinsson 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hertha BSC[6](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[10](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Hertha BSC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)


28'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


