- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 40 Jonas UrbigThủ môn
- 4 Timo HubersHậu vệ
- 17 Leart Paqarada
Hậu vệ
- 24 Julian PauliHậu vệ
- 37 Linton MainaTiền vệ
- 47 Mathias OlesenTiền vệ
- 29 Jan ThielmannTiền vệ
- 8 Denis Huseinbasic
Tiền vệ
- 9 Luca Waldschmidt
Tiền đạo
- 19 Tim Lemperle
Tiền đạo
- 42 Damion DownsTiền đạo
- 20 Philipp PentkeThủ môn
- 1 Marvin SchwabeThủ môn
- 3 Dominique HeintzHậu vệ
- 36 Meiko WaschenbachTiền vệ
- 18 Rasmus CarstensenTiền đạo
- 16 Marvin ObuzTiền đạo
- 21 Steffen TiggesTiền đạo
- 33 Florian DietzTiền đạo
- 23 Sargis AdamyanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Tim Lemperle(Linton Maina) 1-0
-
37' Armin Gigovic
44' Denis Huseinbasic
-
52' Finn Porath
-
75' Shuto Machino
-
79' Fiete Arp
84' Luca Waldschmidt(Linton Maina) 2-0
89'
90+4' Leart Paqarada
90+7' Luca Waldschmidt(Jan Thielmann) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Timon WeinerThủ môn
- 6 Marko IvezicHậu vệ
- 27 Tymoteusz PuchaczHậu vệ
- 17 Timo BeckerHậu vệ
- 4 Patrick ErrasHậu vệ
- 10 Lewis HoltbyTiền vệ
- 22 Nicolai RembergTiền vệ
- 8 Finn Porath
Tiền vệ
- 11 Alexander BernhardssonTiền đạo
- 18 Shuto Machino
Tiền đạo
- 9 Benedikt PichlerTiền đạo
- 31 Marcel EngelhardtThủ môn
- 21 Thomas DahneThủ môn
- 23 Lasse RosenboomHậu vệ
- 3 Marco KomendaHậu vệ
- 24 Magnus Nordengen KnudsenTiền vệ
- 15 Marvin SchulzTiền vệ
- 20 Fiete Arp
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Koln
[12] VSHolstein Kiel
[17] - 80Số lần tấn công118
- 28Tấn công nguy hiểm56
- 7Sút bóng9
- 5Sút cầu môn4
- 2Sút trượt5
- 16Phạm lỗi12
- 3Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp23
- 6Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Koln[12](Sân nhà) |
Holstein Kiel[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Koln:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Holstein Kiel:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)