- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 3 Mads Giersing Valentin PedersenHậu vệ
- 13 Dimitris GiannoulisHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 18 Tim BreithauptTiền vệ
- 27 Arne EngelsTiền vệ
- 10 Arne Maier
Tiền vệ
- 8 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 9 Samuel Essende
Tiền đạo
- 21 Phillip TietzTiền đạo
- 25 Daniel KleinThủ môn
- 44 Henri KoudossouHậu vệ
- 19 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 11 Marius WolfHậu vệ
- 30 Niklas DorschTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 16 Ruben VargasTiền vệ
- 17 Kristijan JakicTiền vệ
- 7 Yusuf KabadayiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Alexis Claude-Maurice(Frank Onyeka) 1-0
-
54' Anton Donkor
-
71' Tobias Mohr
-
86' Felipe Sanchez
87' Arne Maier 2-0
90' Samuel Essende(Steve Mounie) 3-0
-
90+1' Paul Seguin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 1 Ron-Torben HofmannThủ môn
- 2 Felipe Sanchez
Hậu vệ
- 31 Taylan BulutHậu vệ
- 21 Martin WasinskiHậu vệ
- 23 Mehmet AydinHậu vệ
- 5 Derry John MurkinHậu vệ
- 29 Tobias Mohr
Tiền vệ
- 14 Janik BachmannTiền vệ
- 6 Ron SchallenbergTiền vệ
- 19 Kenan KaramanTiền đạo
- 9 Moussa SyllaTiền đạo
- 28 Justin HeekerenThủ môn
- 35 Marcin KaminskiHậu vệ
- 30 Anton Donkor
Hậu vệ
- 22 Ibrahima CisseHậu vệ
- 33 Vitalie BeckerHậu vệ
- 38 Tristan OsmaniTiền vệ
- 37 Max GrugerTiền vệ
- 39 Peter RemmertTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Augsburg
[12] VSSchalke 04
[15] - 110Số lần tấn công124
- 49Tấn công nguy hiểm44
- 7Sút bóng3
- 3Sút cầu môn1
- 4Sút trượt2
- 6Phạm lỗi17
- 2Phạt góc6
- 24Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị5
- 0Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
FC Augsburg
[12]Schalke 04
[15] - 58' Alexis Claude-Maurice
Samuel Essende
- 58' Frank Onyeka
Arne Maier
- 59' Martin Wasinski
Tomas Kalas
- 59' Paul Seguin
Max Gruger
- 59' Felipe Sanchez
Marcin Kaminski
- 73' Elvis Rexhbecaj
Mert Komur
- 73' Mauro Zalazar
Anton Donkor
- 73' Schmidt T.
Janik Bachmann
- 80' Marius Wolf
Henri Koudossou
- 80' Phillip Tietz
Steve Mounie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Augsburg[12](Sân nhà) |
Schalke 04[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
FC Augsburg:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Schalke 04:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)