- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 55 Victor Bak Jensen
Hậu vệ
- 6 Joel AnderssonTiền vệ
- 5 Emiliano MartinezTiền vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 41 Mikel Kruger JohnsenTiền vệ
- 18 Adam BuksaTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 31 Liam SelinThủ môn
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira Junior,JuninhoHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 14 Edward ChilufyaTiền vệ
- 53 Victor Stange LindTiền đạo
- 25 Jan KuchtaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Victor Bak Jensen
- 0-1
7' Hugo Larsson(Omar Marmoush)
48' Nnamdi Collins(Mikel Gogorza) 1-1
- 1-2
57' Omar Marmoush
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Kevin TrappThủ môn
- 34 Nnamdi Collins
Hậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 4 Robin KochHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 16 Hugo Larsson
Tiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 29 Niels NkounkouTiền vệ
- 11 Hugo EkitikeTiền đạo
- 7 Omar Marmoush
Tiền đạo
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 42 Amil SiljevicThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 26 Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ
- 47 Noah FenyoTiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 36 Ansgar KnauffTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[13] VSEintracht Frankfurt
[4] - 93Số lần tấn công112
- 59Tấn công nguy hiểm49
- 11Sút bóng17
- 3Sút cầu môn6
- 6Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi7
- 6Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 387Số lần chuyền bóng527
- 291Chuyền bóng chính xác444
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[13]Eintracht Frankfurt
[4] - 46' Valdemar Andreasen
Edward Chilufya
- 65' Victor Bak Jensen
Paulo Victor da Silva,Paulinho
- 65' Mikel Gogorza
Victor Stange Lind
- 68' Can Yilmaz Uzun
Omar Marmoush
- 68' Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins
- 80' Emiliano Martinez
Pedro Bravo
- 82' Ellyes Skhiri
Mahmoud Dahoud
- 82' Igor Matanovic
Hugo Ekitike
- 85' Ansgar Knauff
Niels Nkounkou
- 88' Joel Andersson
Jan Kuchta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[13](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
Eintracht Frankfurt:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)