- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 40 Joseph Fabrice Ondoa EbogoThủ môn
- 30 Haruna Rasid NjieHậu vệ
- 23 Herdi PrengaHậu vệ
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 11 Roberts SavalnieksTiền vệ
- 27 Adam MarkhiyevTiền vệ
- 28 Stefan PanicTiền vệ
- 18 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 8 Lasha OdishariaTiền vệ
- 9 Janis Ikaunieks
Tiền đạo
- 17 Cedric KouadioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Janis Ikaunieks
-
67' Jan-Carlo Simic
-
72' Colin Coosemans
- 0-1
85' Mario Stroeykens(Anders Dreyer)
90+6' Moussa Ndiaye(Luka Silagadze) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 26 Colin Coosemans
Thủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 4 Jan-Carlo Simic
Hậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 5 Moussa Ndiaye
Hậu vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 83 Tristan DegreefTiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 36 Anders DreyerTiền vệ
- 7 Francis AmuzuTiền đạo
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rigas Futbola Skola
[31] VSR.S.C. Anderlecht
[3] - 52Số lần tấn công153
- 24Tấn công nguy hiểm64
- 8Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 1Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn5
- 15Phạm lỗi11
- 3Phạt góc9
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 302Số lần chuyền bóng628
- 212Chuyền bóng chính xác530
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Rigas Futbola Skola
[31]R.S.C. Anderlecht
[3] - 59' Cedric Kouadio
Rostand Ndjiki
- 59' Haruna Rasid Njie
Elvis Stuglis
- 62' Mario Stroeykens
Tristan Degreef
- 62' Samuel Edozie
Francis Amuzu
- 62' Luis Vazquez
Kasper Dolberg
- 79' Foket Thomas
Killian Sardella
- 90' Daniels Balodis
Luka Silagadze
- 90' Roberts Savalnieks
Victor Osuagwu
- 90+1' Yari Verschaeren
Anders Dreyer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rigas Futbola Skola[31](Sân nhà) |
R.S.C. Anderlecht[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rigas Futbola Skola:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 9 trận(60%)
R.S.C. Anderlecht:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)