- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 5 Jan Paluska
Hậu vệ
- 3 Svetozar MarkovicHậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 24 Milan Havel
Tiền vệ
- 6 Lukas Cerv
Tiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 31 Pavel SulcTiền vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 33 Erik JirkaTiền đạo
- 80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 1 Florian WiegeleThủ môn
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 19 Cheick Oumar SouareTiền vệ
- 51 Daniel Vasulin
Tiền đạo
- 11 Matej VydraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Prince Kwabena Adu(Pavel Sulc) 1-0
- 1-1
35' Orri Steinn Oskarsson(Mikel Oyarzabal Ugarte)
37' Jan Paluska
-
42' Igor Zubeldia Elorza
56' Lukas Cerv
-
72' Mikel Oyarzabal Ugarte
90' Daniel Vasulin(Lukas Kalvach) 2-1
90+6' Milan Havel
-
90+6' Jon Aramburu
-
90+7' Luka Sucic
-
90+8' Naif Aguerd
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 27 Jon Aramburu
Hậu vệ
- 5 Igor Zubeldia Elorza
Hậu vệ
- 21 Naif Aguerd
Hậu vệ
- 12 Javier Lopez CarballoHậu vệ
- 14 Takefusa KuboTiền vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 17 Sergio Gomez MartinTiền vệ
- 24 Luka Sucic
Tiền đạo
- 9 Orri Steinn Oskarsson
Tiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal Ugarte
Tiền đạo
- 32 Aitor FragaThủ môn
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 31 Jon Martin VicenteHậu vệ
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 2 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- 20 Jon PachecoHậu vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 15 Urko GonzalezTiền vệ
- 25 Jon Magunazelaia ArgoitiaTiền vệ
- 11 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 19 Umar SadiqTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Viktoria Plzen
[22] VSReal Sociedad
[18] - 95Số lần tấn công117
- 40Tấn công nguy hiểm51
- 11Sút bóng16
- 4Sút cầu môn6
- 2Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn7
- 9Phạm lỗi9
- 5Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 6Việt vị2
- 3Thẻ vàng5
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 250Số lần chuyền bóng604
- 163Chuyền bóng chính xác500
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Viktoria Plzen
[22]Real Sociedad
[18] - 60' Sheraldo Becker
Takefusa Kubo
- 73' Erik Jirka
Matej Vydra
- 73' Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
Cheick Oumar Souare
- 74' Brais Mendez
Javier Lopez Carballo
- 81' Aritz Elustondo Irribarria
Igor Zubeldia Elorza
- 88' Prince Kwabena Adu
Daniel Vasulin
- 90+4' Pavel Sulc
Alexandr Sojka
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Viktoria Plzen[22](Sân nhà) |
Real Sociedad[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
FC Viktoria Plzen:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 8 trận(44.44%)
Real Sociedad:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)