- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 18 Carlos Henrique Casimiro
Tiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 16 Diallo Amad Traore
Tiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges FernandesTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 75 Jayce FitzgeraldTiền vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 10 Marcus RashfordTiền đạo
- 36 Ethan WheatleyTiền đạo
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

50' Diallo Amad Traore(Bruno Miguel Borges Fernandes) 1-0
55' Manuel Ugarte
-
56' Tarik Tissoudali
77' Diallo Amad Traore 2-0
85' Carlos Henrique Casimiro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Dominik KotarskiThủ môn
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 16 Tomasz KedzioraHậu vệ
- 15 Omar ColleyHậu vệ
- 21 Abdul Rahman BabaHậu vệ
- 27 Magomed OzdoevTiền vệ
- 22 Stefan SchwabTiền vệ
- 14 Andrija ZivkovicTiền vệ
- 2 Mohamed Mady CamaraTiền vệ
- 11 Taison Barcellos FredaTiền vệ
- 34 Tarik Tissoudali
Tiền đạo
- 41 Dimitrios MonastirlisThủ môn
- 54 Konstantinos BalomenosThủ môn
- 5 Giannis MichailidisHậu vệ
- 23 Joan Sastre VanrellHậu vệ
- 47 Shola ShoretireTiền vệ
- 25 Konstantinos ThymianisTiền vệ
- 8 Tiemoue BakayokoTiền vệ
- 9 Fedor ChalovTiền đạo
- 77 Kiril DespodovTiền đạo
- 71 Brandon Thomas LlamasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester United
[21] VSPAOK FC
[30] - 93Số lần tấn công114
- 62Tấn công nguy hiểm24
- 16Sút bóng8
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi15
- 9Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 517Số lần chuyền bóng477
- 434Chuyền bóng chính xác393
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester United
[21]PAOK FC
[30] - 65' Alejandro Garnacho Ferreira
Marcus Rashford
- 65' Manuel Ugarte
Christian Dannemann Eriksen
- 65' Jose Diogo Dalot Teixeira
Lisandro Martinez
- 65' Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
- 65' Tiemoue Bakayoko
Stefan Schwab
- 75' Kiril Despodov
Mohamed Mady Camara
- 82' Diallo Amad Traore
Mason Mount
- 84' Shola Shoretire
Taison Barcellos Freda
- 90' Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United[21](Sân nhà) |
PAOK FC[30](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
PAOK FC:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 11 trận(44%)