- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 35 Arthur Largura Chaves
Hậu vệ
- 16 Anton Stach
Hậu vệ
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 15 Valentin Gendrey
Tiền vệ
- 17 Umut Tohumcu
Tiền vệ
- 11 Florian GrillitschTiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 27 Andrej KramaricTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 4 Tim DrexlerHậu vệ
- 2 Robin HranacHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 10 Mergim BerishaTiền đạo
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 23 Adam HlozekTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Anton Stach
-
10' Clinton Mata Pedro Lourenco
47' Valentin Gendrey(Tom Bischof) 1-0
- 1-1
66' Abner Vinicius Da Silva Santos
79' Arthur Largura Chaves
- 1-2
90+3' Alexandre Lacazette(Duje Caleta Car)
90+6' Umut Tohumcu 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro Lourenco
Hậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva Santos
Hậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 27 Warmed OmariTiền vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 9 Gift Emmanuel OrbanTiền đạo
- 30 Justin Bengui JoaoThủ môn
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 11 Malick FofanaTiền đạo
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
- 12 Wilfried ZahaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[19] VSOlympique Lyonnais
[10] - 103Số lần tấn công106
- 34Tấn công nguy hiểm47
- 17Sút bóng11
- 11Sút cầu môn4
- 2Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi12
- 8Phạt góc8
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 361Số lần chuyền bóng490
- 286Chuyền bóng chính xác398
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
TSG 1899 Hoffenheim
[19]Olympique Lyonnais
[10] - 61' Ainsley Maitland Niles
Sael Kumbedi
- 61' Malick Fofana
Mohamed Said Benrahma
- 61' Alexandre Lacazette
Gift Emmanuel Orban
- 61' Rayan Mathis Cherki
Georges Mikautadze
- 68' Andrej Kramaric
Marius Bulter
- 68' Alexander Prass
Pavel Kaderabek
- 75' Tom Bischof
Adam Hlozek
- 75' Max Moerstedt
Haris Tabakovic
- 82' Corentin Tolisso
Maxence Caqueret
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[19](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Olympique Lyonnais:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)