- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 20 Oleksandr KaravaevHậu vệ
- 40 Kristian BilovarHậu vệ
- 32 Taras MykhavkoHậu vệ
- 44 Vladyslav Dubinchak
Hậu vệ
- 29 Vitaliy BuyalskyiTiền vệ
- 6 Volodymyr Brazhko
Tiền vệ
- 10 Mykola Shaparenko
Tiền vệ
- 22 Vladyslav KabaevTiền đạo
- 11 Vladyslav VanatTiền đạo
- 9 Nazar VoloshynTiền đạo
- 51 Valentyn MorgunThủ môn
- 35 Ruslan NeshcheretThủ môn
- 23 Navin MalyshHậu vệ
- 4 Denys PopovHậu vệ
- 3 Maksym DyachukHậu vệ
- 2 Kostyantyn VivcharenkoHậu vệ
- 15 Valentyn RubchynskyiTiền vệ
- 45 Maksim BragaruTiền vệ
- 7 Andrey YarmolenkoTiền đạo
- 39 Eduardo GuerreroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Vladyslav Dubinchak
-
22' Kristoffer Zachariassen
-
41' Cebrail Makreckis
- 0-1
54' Barnabas Varga(Kady Luri Borges Malinowski)
- 0-2
56' Kristoffer Zachariassen
-
58' Philippe Rommens
58' Mykola Shaparenko
- 0-3
67' Barnabas Varga(Kady Luri Borges Malinowski)
- 0-4
76' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho(Zsombor Gruber)
89' Volodymyr Brazhko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 90 Denes DibuszThủ môn
- 25 Cebrail Makreckis
Hậu vệ
- 27 Ibrahim CisseHậu vệ
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 88 Philippe Rommens
Tiền vệ
- 15 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 10 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
- 20 Adama TraoreTiền vệ
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
- 65 Levente OriThủ môn
- 1 Varga Adam GaborThủ môn
- 22 Gabor SzalaiHậu vệ
- 21 Endre BotkaHậu vệ
- 17 Eldar CivicHậu vệ
- 54 Norbert KajanHậu vệ
- 80 Habib Digbo G‘nampa MaigaTiền vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 7 Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ
- 11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Tiền đạo
- 93 Virgil MisidjanTiền đạo
- 30 Zsombor GruberTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dynamo Kyiv
[35] VSFerencvarosi TC
[24] - 57Số lần tấn công117
- 20Tấn công nguy hiểm81
- 10Sút bóng26
- 0Sút cầu môn13
- 8Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn7
- 3Phạm lỗi11
- 5Phạt góc11
- 11Số lần phạt trực tiếp3
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 325Số lần chuyền bóng565
- 259Chuyền bóng chính xác516
- 9Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Dynamo Kyiv
[35]Ferencvarosi TC
[24] - 24' Vitaliy Buyalskyi
Kostyantyn Vivcharenko
- 55' Endre Botka
Ibrahim Cisse
- 63' Mykola Shaparenko
Valentyn Rubchynskyi
- 63' Vladyslav Kabaev
Maksim Bragaru
- 63' Vladyslav Vanat
Eduardo Guerrero
- 63' Habib Digbo G'nampa Maiga
Philippe Rommens
- 63' Norbert Kajan
Cebrail Makreckis
- 75' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Barnabas Varga
- 76' Zsombor Gruber
Adama Traore
- 80' Taras Mykhavko
Denys Popov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dynamo Kyiv[35](Sân nhà) |
Ferencvarosi TC[24](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Dynamo Kyiv:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Ferencvarosi TC:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)