- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 32 Stefan TarnovanuThủ môn
- 2 Valentin CretuHậu vệ
- 30 Siyabonga NgezanaHậu vệ
- 17 Mihai PopescuHậu vệ
- 33 Risto RadunovicHậu vệ
- 25 Alexandru BalutaTiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 7 Florin Lucian Tanase
Tiền vệ
- 15 Marius StefanescuTiền đạo
- 9 Daniel Birligea
Tiền đạo
- 11 David Raul MiculescuTiền đạo
- 99 Andrei VladThủ môn
- 3 Ionut PantiruHậu vệ
- 21 Vlad ChirichesHậu vệ
- 5 Joyskim DawaHậu vệ
- 18 Malcom Sylas EdjoumaTiền vệ
- 29 Alexandru Marian MusiTiền vệ
- 19 Daniel PopaTiền đạo
- 10 Octavian PopescuTiền đạo
- 70 Luis Phelipe de Souza FigueiredoTiền đạo
- 42 Baba MusahTiền đạo
- 24 William BaetenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Florin Lucian Tanase 1-0
46' Daniel Birligea 2-0
-
89' Adam Buksa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman DiaoHậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 21 Denil CastilloTiền vệ
- 5 Emiliano MartinezTiền vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 11 Dario OsorioTiền đạo
- 18 Adam Buksa
Tiền đạo
- 41 Mikel Kruger JohnsenTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 31 Liam SelinThủ môn
- 15 Christian SorensenHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira Junior,JuninhoHậu vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 25 Jan KuchtaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Steaua Bucuresti
[13] VSMidtjylland
[7] - 64Số lần tấn công144
- 15Tấn công nguy hiểm70
- 13Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 7Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi10
- 2Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 369Số lần chuyền bóng466
- 279Chuyền bóng chính xác376
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Steaua Bucuresti
[13]Midtjylland
[7] - 29' Florin Lucian Tanase
Baba Musah
- 46' Alexandru Baluta
Malcom Sylas Edjouma
- 46' Marius Stefanescu
Octavian Popescu
- 61' Valdemar Andreasen
Mikel Kruger Johnsen
- 70' Jan Kuchta
Denil Castillo
- 70' Victor Bak Jensen
Kevin Mbabu
- 80' Adam Gabriel
Dario Osorio
- 80' Pedro Bravo
Emiliano Martinez
- 81' Daniel Birligea
Daniel Popa
- 90' David Raul Miculescu
William Baeten
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Steaua Bucuresti[13](Sân nhà) |
Midtjylland[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Midtjylland:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)