- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 25 Foket Thomas
Hậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 32 Leander DendonckerHậu vệ
- 6 Ludwig AugustinssonHậu vệ
- 23 Mats RitsTiền vệ
- 18 Majeed AshimeruTiền vệ
- 83 Tristan Degreef
Tiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 36 Anders Dreyer
Tiền vệ
- 20 Luis VazquezTiền đạo
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 54 Killian Sardella
Hậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 10 Yari VerschaerenTiền vệ
- 17 Theo LeoniTiền vệ
- 7 Francis AmuzuTiền vệ
- 19 Nilson David Angulo RamirezTiền đạo
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
- 27 Samuel Edozie
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Tristan Degreef
-
30' Caio Vidal Rocha
-
41' Olivier Verdon
-
45+3' Ivaylo Chochev
-
45+4' Pedro Henrique Naressi Machado
-
45+5' Rick Jhonatan Lima Morais
-
45+6' Igor Jovicevic
-
64' Hendrik Bonmann
67' Samuel Edozie 1-0
80' Foket Thomas
89' Killian Sardella
90+4' Anders Dreyer(Kasper Dolberg) 2-0
-
90+7' Sergio Padt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 39 Hendrik Bonmann
Thủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 24 Olivier Verdon
Hậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 30 Pedro Henrique Naressi Machado
Tiền vệ
- 18 Ivaylo Chochev
Tiền vệ
- 23 Deroy DuarteTiền vệ
- 11 Caio Vidal Rocha
Tiền đạo
- 9 Kwadwo DuahTiền đạo
- 7 Rick Jhonatan Lima Morais
Tiền đạo
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 1 Sergio Padt
Thủ môn
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 5 Georgi TerzievHậu vệ
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 20 Aguibou CamaraTiền vệ
- 77 Erick MarcusTiền đạo
- 19 Georgi RusevTiền đạo
- 12 Rwan SecoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
R.S.C. Anderlecht
[7] VSLudogorets Razgrad
[28] - 141Số lần tấn công52
- 89Tấn công nguy hiểm16
- 17Sút bóng7
- 8Sút cầu môn2
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 662Số lần chuyền bóng284
- 598Chuyền bóng chính xác217
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
R.S.C. Anderlecht
[7]Ludogorets Razgrad
[28] - 46' Tristan Degreef
Samuel Edozie
- 59' Mario Stroeykens
Yari Verschaeren
- 59' Majeed Ashimeru
Kasper Dolberg
- 75' Ludwig Augustinsson
Moussa Ndiaye
- 75' Erick Marcus
Deroy Duarte
- 75' Rwan Seco
Kwadwo Duah
- 83' Foket Thomas
Killian Sardella
- 87' Danny Gruper
Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
- 87' Aguibou Camara
Ivaylo Chochev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
R.S.C. Anderlecht[7](Sân nhà) |
Ludogorets Razgrad[28](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
R.S.C. Anderlecht:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Ludogorets Razgrad:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)