- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Mateusz KochalskiThủ môn
- 30 Abbas HuseynovHậu vệ
- 55 Badavi Huseynov
Hậu vệ
- 81 Kevin Medina
Hậu vệ
- 44 Elvin Cafarquliyev
Hậu vệ
- 6 Julio Romao
Tiền vệ
- 8 Marko Jankovic
Tiền vệ
- 15 Leandro AndradeTiền vệ
- 7 Yassine Benzia
Tiền vệ
- 10 Abdellah ZoubirTiền vệ
- 18 Olavio Vieira dos Santos Junior,JuninhoTiền đạo
- 97 Fabijan BunticThủ môn
- 12 Sadiq MammadzadaThủ môn
- 13 Bahlul MustafazadaHậu vệ
- 27 Tural BayramovHậu vệ
- 66 Patrick AndradeTiền vệ
- 24 Aleksey IsaevTiền vệ
- 20 Richard Almeida de OliveiraTiền vệ
- 22 Musa QurbanlyTiền đạo
- 21 Oleksii KashchukTiền đạo
- 11 Emmanuel AddaiTiền đạo
- 90 Nariman AkhundzadeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Julio Romao
15' Elvin Cafarquliyev
-
20' Kenneth Taylor
22' Badavi Huseynov
- 0-1
36' Kenneth Taylor(Wout Weghorst)
-
45+1' Kian Fitz-Jim
45+4' Yassine Benzia
73' Kevin Medina
- 0-2
74' Wout Weghorst
- 0-3
77' Chuba Akpom(Mika Godts)
79' Elvin Cafarquliyev
81' Marko Jankovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 4 Jorrel HatoHậu vệ
- 28 Kian Fitz-Jim
Tiền vệ
- 6 Jordan HendersonTiền vệ
- 8 Kenneth Taylor
Tiền vệ
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 25 Wout Weghorst
Tiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
- 12 Jay GorterThủ môn
- 40 Diant RamajThủ môn
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 31 Jorthy MokioHậu vệ
- 5 Owen WijndalHậu vệ
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 33 Benjamin TahirovicTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 10 Chuba Akpom
Tiền đạo
- 49 Jaydon BanelTiền đạo
- 9 Brian BrobbeyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Qarabag
[34] VSAjax Amsterdam
[8] - 79Số lần tấn công110
- 34Tấn công nguy hiểm49
- 2Sút bóng14
- 1Sút cầu môn10
- 0Sút trượt1
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi21
- 3Phạt góc2
- 21Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị4
- 6Thẻ vàng2
- 2Thẻ đỏ0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 420Số lần chuyền bóng541
- 339Chuyền bóng chính xác483
- 7Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Qarabag
[34]Ajax Amsterdam
[8] - 59' Chuba Akpom
Kenneth Taylor
- 59' Branco van den Boomen
Kian Fitz-Jim
- 59' Ahmetcan Kaplan
Daniele Rugani
- 75' Leandro Andrade
Tural Bayramov
- 78' Anton Gaaei
Christian Rasmussen
- 81' Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
Emmanuel Addai
- 81' Yassine Benzia
Patrick Andrade
- 84' Marko Jankovic
Aleksey Isaev
- 84' Abdellah Zoubir
Bahlul Mustafazada
- 87' Jorthy Mokio
Wout Weghorst
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Qarabag[34](Sân nhà) |
Ajax Amsterdam[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Qarabag:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Ajax Amsterdam:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)