- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Dominik KotarskiThủ môn
- 23 Joan Sastre VanrellHậu vệ
- 16 Tomasz KedzioraHậu vệ
- 15 Omar ColleyHậu vệ
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 2 Mohamed Mady CamaraTiền vệ
- 8 Tiemoue BakayokoTiền vệ
- 14 Andrija ZivkovicTiền vệ
- 7 Giannis KonstanteliasTiền vệ
- 11 Taison Barcellos FredaTiền vệ
- 71 Brandon Thomas LlamasTiền đạo
- 41 Dimitrios MonastirlisThủ môn
- 54 Konstantinos BalomenosThủ môn
- 5 Giannis MichailidisHậu vệ
- 21 Abdul Rahman Baba
Hậu vệ
- 27 Magomed OzdoevTiền vệ
- 22 Stefan SchwabTiền vệ
- 25 Konstantinos ThymianisTiền vệ
- 9 Fedor ChalovTiền đạo
- 77 Kiril DespodovTiền đạo
- 34 Tarik Tissoudali
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Sampson Dweh
- 0-1
31' Milan Havel(Prince Kwabena Adu)
- 0-2
39' Matej Vydra
-
41' Svetozar Markovic
-
70' Sampson Dweh
-
70' Prince Kwabena Adu
82' Tarik Tissoudali
84' Tarik Tissoudali(Kiril Despodov) 1-2
-
86' Miroslav Koubek
-
90' Martin Jedlicka
90+3' Abdul Rahman Baba(Mohamed Mady Camara) 2-2
-
90+4' Miroslav Koubek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Martin Jedlicka
Thủ môn
- 40 Sampson Dweh
Hậu vệ
- 3 Svetozar Markovic
Hậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 24 Milan Havel
Tiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 11 Matej Vydra
Tiền vệ
- 31 Pavel SulcTiền vệ
- 80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 1 Florian WiegeleThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 33 Erik JirkaTiền vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 19 Cheick Oumar SouareTiền vệ
- 32 Matej ValentaTiền vệ
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PAOK FC
[33] VSFC Viktoria Plzen
[22] - 123Số lần tấn công71
- 68Tấn công nguy hiểm31
- 19Sút bóng11
- 8Sút cầu môn6
- 7Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn0
- 4Phạm lỗi10
- 8Phạt góc0
- 10Số lần phạt trực tiếp4
- 4Việt vị3
- 1Thẻ vàng7
- 0Thẻ đỏ2
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 633Số lần chuyền bóng213
- 547Chuyền bóng chính xác127
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
PAOK FC
[33]FC Viktoria Plzen
[22] - 59' Tiemoue Bakayoko
Stefan Schwab
- 60' Erik Jirka
Matej Vydra
- 65' Taison Barcellos Freda
Kiril Despodov
- 66' Brandon Thomas Llamas
Tarik Tissoudali
- 66' Joan Sastre Vanrell
Abdul Rahman Baba
- 73' Lukas Hejda
Prince Kwabena Adu
- 76' Jonathan Castro Otto, Jonny
Fedor Chalov
- 77' Lukas Cerv
Alexandr Sojka
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PAOK FC[33](Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
PAOK FC:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
FC Viktoria Plzen:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)