- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 43 Kevin MbabuHậu vệ
- 4 Osman Diao
Hậu vệ
- 22 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 11 Dario OsorioTiền vệ
- 24 Oliver SoerensenTiền vệ
- 5 Emiliano MartinezTiền vệ
- 58 Aral SimsirTiền vệ
- 18 Adam BuksaTiền đạo
- 25 Jan KuchtaTiền đạo
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 31 Liam SelinThủ môn
- 15 Christian SorensenHậu vệ
- 55 Victor Bak JensenHậu vệ
- 13 Adam GabrielHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira Junior,JuninhoHậu vệ
- 3 Lee Han BeomHậu vệ
- 19 Pedro BravoTiền vệ
- 20 Valdemar AndreasenTiền vệ
- 17 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 7 Franculino Gluda DjuTiền đạo
- 41 Mikel Kruger JohnsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Osman Diao(Aral Simsir) 1-0
-
23' Anan Khalaili
-
49' Ousseynou Niang
87' Mikel Gogorza
-
89' Kevin Mac Allister
-
90+2' Franjo Ivanovic
-
90+4' Christian Burgess
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 25 Anan Khalaili
Hậu vệ
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 24 Charles VanhoutteTiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 22 Ousseynou Niang
Tiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 26 Ross SykesHậu vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 9 Franjo Ivanovic
Tiền đạo
- 7 Elton Daniel KabanguTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[10] VSRoyale Union Saint-Gilloise
[27] - 102Số lần tấn công108
- 49Tấn công nguy hiểm55
- 15Sút bóng13
- 5Sút cầu môn7
- 3Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi15
- 6Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng5
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 382Số lần chuyền bóng489
- 302Chuyền bóng chính xác392
- 7Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[10]Royale Union Saint-Gilloise
[27] - 63' Jan Kuchta
Franculino Gluda Dju
- 63' Oliver Soerensen
Pedro Bravo
- 64' Anouar Ait El Hadj
Noah Sadiki
- 64' Franjo Ivanovic
Kevin Jose Rodriguez Cortez
- 71' Aral Simsir
Mikel Gogorza
- 83' Emiliano Martinez
Kristoffer Askildsen
- 83' Kevin Mbabu
Victor Bak Jensen
- 85' Elton Daniel Kabangu
Mohammed Fuseini
- 85' Ross Sykes
Ousseynou Niang
- 85' Kamiel Van De Perre
Matias Rasmussen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[10](Sân nhà) |
Royale Union Saint-Gilloise[27](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)