- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 22 Mario Hermoso CansecoHậu vệ
- 5 Obite Evan N‘DickaHậu vệ
- 3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
Hậu vệ
- 19 Mehmet Zeki CelikTiền vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 17 Kouadio KoneTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 35 Tommaso BaldanziTiền vệ
- 61 Niccolo PisilliTiền vệ
- 11 Artem Dovbyk
Tiền đạo
- 89 Renato MarinThủ môn
- 98 Mathew RyanThủ môn
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 12 Saud AbdulhamidHậu vệ
- 66 Buba SangareHậu vệ
- 4 Bryan CristanteTiền vệ
- 16 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 7 Lorenzo PellegriniTiền vệ
- 14 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Taras Mykhavko
23' Artem Dovbyk 1-0
-
37' Valentyn Rubchynskyi
44' Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
-
84' Vladyslav Kabaev
-
90+4' Mykola Shaparenko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 35 Ruslan NeshcheretThủ môn
- 40 Kristian BilovarHậu vệ
- 4 Denys PopovHậu vệ
- 32 Taras Mykhavko
Hậu vệ
- 24 Oleksandr TymchykTiền vệ
- 91 Mykola MykhailenkoTiền vệ
- 18 Oleksandr AndrievskyTiền vệ
- 15 Valentyn Rubchynskyi
Tiền vệ
- 2 Kostyantyn VivcharenkoTiền vệ
- 9 Nazar VoloshynTiền đạo
- 39 Eduardo GuerreroTiền đạo
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 51 Valentyn MorgunThủ môn
- 23 Navin MalyshHậu vệ
- 44 Vladyslav DubinchakHậu vệ
- 3 Maksym DyachukHậu vệ
- 6 Volodymyr BrazhkoTiền vệ
- 22 Vladyslav Kabaev
Tiền vệ
- 20 Oleksandr KaravaevTiền vệ
- 29 Vitaliy BuyalskyiTiền vệ
- 10 Mykola Shaparenko
Tiền vệ
- 11 Vladyslav VanatTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AS Roma
[26] VSDynamo Kyiv
[35] - 145Số lần tấn công61
- 72Tấn công nguy hiểm21
- 17Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 9Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi17
- 9Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 598Số lần chuyền bóng375
- 514Chuyền bóng chính xác284
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[26]Dynamo Kyiv
[35] - 53' Enzo Le Fee
Bryan Cristante
- 53' Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
- 63' Vladyslav Kabaev
Nazar Voloshyn
- 63' Volodymyr Brazhko
Valentyn Rubchynskyi
- 63' Mykola Shaparenko
Oleksandr Andrievsky
- 68' Niccolo Pisilli
Lorenzo Pellegrini
- 68' Tommaso Baldanzi
Paulo Bruno Exequiel Dybala
- 68' Vladyslav Vanat
Eduardo Guerrero
- 81' Vitaliy Buyalskyi
Mykola Mykhailenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[26](Sân nhà) |
Dynamo Kyiv[35](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AS Roma:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
Dynamo Kyiv:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)