- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jack ButlandThủ môn
- 2 James TavernierHậu vệ
- 4 Robin PropperHậu vệ
- 5 John Souttar
Hậu vệ
- 22 Jefte Vital da Silva DiasHậu vệ
- 10 Mohammed DiomandeTiền vệ
- 8 Connor Barron
Tiền vệ
- 18 Vaclav CernyTiền vệ
- 11 Tom Lawrence
Tiền vệ
- 14 Nedim BajramiTiền vệ
- 9 Cyriel DessersTiền đạo
- 31 Liam KellyThủ môn
- 38 Leon KingHậu vệ
- 47 Robbie FraserHậu vệ
- 24 Neraysho KasanwirjoHậu vệ
- 21 Dujon SterlingHậu vệ
- 27 Azeez BalogunHậu vệ
- 20 Kieran DowellTiền vệ
- 45 Ross McCauslandTiền vệ
- 48 Cole McKinnonTiền vệ
- 43 Nicolas RaskinTiền vệ
- 29 Hamza IgamaneTiền đạo
- 50 Zak LovelaceTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Malick Fofana(Rayan Mathis Cherki)
14' Tom Lawrence(Cyriel Dessers) 1-1
- 1-2
19' Alexandre Lacazette(Malick Fofana)
25' John Souttar
- 1-3
45+1' Alexandre Lacazette(Malick Fofana)
53' Connor Barron
- 1-4
55' Malick Fofana(Rayan Mathis Cherki)
-
65' Rayan Mathis Cherki
-
72' Jordan Veretout
-
83' Mohamed Said Benrahma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 7 Jordan Veretout
Tiền vệ
- 11 Malick Fofana
Tiền đạo
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 18 Rayan Mathis Cherki
Tiền đạo
- 30 Justin Bengui JoaoThủ môn
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 34 Mahamadou DiawaraTiền vệ
- 17 Mohamed Said Benrahma
Tiền đạo
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
- 9 Gift Emmanuel OrbanTiền đạo
- 12 Wilfried ZahaTiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Glasgow Rangers
[7] VSOlympique Lyonnais
[6] - 118Số lần tấn công107
- 47Tấn công nguy hiểm26
- 15Sút bóng15
- 6Sút cầu môn7
- 5Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi2
- 3Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 478Số lần chuyền bóng495
- 381Chuyền bóng chính xác424
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Glasgow Rangers
[7]Olympique Lyonnais
[6] - 28' Maxence Caqueret
Nemanja Matic
- 42' Moussa Niakhate
Clinton Mata Pedro Lourenco
- 46' Tom Lawrence
Kieran Dowell
- 61' James Tavernier
Neraysho Kasanwirjo
- 69' Vaclav Cerny
Dujon Sterling
- 69' Connor Barron
Nicolas Raskin
- 75' Mahamadou Diawara
Jordan Veretout
- 75' Mohamed Said Benrahma
Malick Fofana
- 76' Ernest Nuamah
Rayan Mathis Cherki
- 81' Nedim Bajrami
Ross McCausland
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Glasgow Rangers[7](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
Olympique Lyonnais:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)