- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 40 Sampson DwehHậu vệ
- 3 Svetozar MarkovicHậu vệ
- 21 Vaclav JemelkaHậu vệ
- 33 Erik JirkaTiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 23 Lukas Kalvach
Tiền vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 31 Pavel Sulc
Tiền vệ
- 80 Prince Kwabena AduTiền đạo
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 24 Milan HavelHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 32 Matej ValentaTiền vệ
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
- 11 Matej VydraTiền đạo
- 9 Ricardo Viana FilhoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

46' Lukas Kalvach
-
50' Igor Jovicevic
-
52' Jakub Piotrowski
79' Pavel Sulc
-
90+3' Rick Jhonatan Lima Morais
-
90+3' Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
-
90+6' Pedro Henrique Naressi Machado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 4 Dinis AlmeidaHậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
Hậu vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 30 Pedro Henrique Naressi Machado
Tiền vệ
- 6 Jakub Piotrowski
Tiền vệ
- 11 Caio Vidal RochaTiền đạo
- 12 Rwan SecoTiền đạo
- 7 Rick Jhonatan Lima Morais
Tiền đạo
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 63 Anastas PemperskiHậu vệ
- 5 Georgi TerzievHậu vệ
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 23 Deroy DuarteTiền vệ
- 20 Aguibou CamaraTiền vệ
- 9 Kwadwo DuahTiền đạo
- 77 Erick MarcusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Viktoria Plzen
[15] VSLudogorets Razgrad
[31] - 140Số lần tấn công85
- 71Tấn công nguy hiểm27
- 12Sút bóng5
- 5Sút cầu môn1
- 5Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi13
- 2Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 477Số lần chuyền bóng513
- 391Chuyền bóng chính xác415
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Viktoria Plzen
[15]Ludogorets Razgrad
[31] - 34' Aguibou Camara
Caio Vidal Rocha
- 46' Jiri Panos
Daniel Vasulin
- 64' Erik Jirka
Jan Kopic
- 67' Kwadwo Duah
Rwan Seco
- 71' Prince Kwabena Adu
Ricardo Viana Filho
- 78' Georgi Terziev
Dinis Almeida
- 78' Deroy Duarte
Ivaylo Chochev
- 87' Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
John Edison Mosquera Rebolledo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Viktoria Plzen[15](Sân nhà) |
Ludogorets Razgrad[31](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
FC Viktoria Plzen:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Ludogorets Razgrad:Trong 131 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)