- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 2 Jonas SvenssonHậu vệ
- 3 Gabriel PaulistaHậu vệ
- 14 Ohis Felix Uduokhai
Hậu vệ
- 26 Fuka Arthur Masuaku
Hậu vệ
- 83 Gedson Carvalho FernandesTiền vệ
- 73 Cher Ndour
Tiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 27 Rafael Ferreira SilvaTiền vệ
- 23 Ernest MuciTiền vệ
- 17 Ciro Immobile
Tiền đạo
- 94 Goktug BaytekinThủ môn
- 5 Tayyib Talha SanucHậu vệ
- 79 Serkan Emrecan TerziHậu vệ
- 53 Emirhan TopcuHậu vệ
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 22 Baktiyor ZainutdinovTiền vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 71 Jean Emile Junior Onana OnanaTiền vệ
- 77 Can KelesTiền đạo
- 9 Semih KilicsoyTiền đạo
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Ohis Felix Uduokhai
- 0-1
19' Omar Marmoush
- 0-2
22' Eric Junior Dina Ebimbe(Robin Koch)
27' Ciro Immobile
34' Ciro Immobile
-
48' Robin Koch
56' Cher Ndour
-
67' Niels Nkounkou
- 0-3
82' Ansgar Knauff(Igor Matanovic)
-
90+2' Hugo Ekitike
90+3' Fuka Arthur Masuaku 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 13 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 4 Robin Koch
Hậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 29 Niels Nkounkou
Hậu vệ
- 26 Eric Junior Dina Ebimbe
Tiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 7 Omar Marmoush
Tiền vệ
- 27 Mario GotzeTiền đạo
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 43 Nils RammingThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 47 Noah FenyoTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 36 Ansgar Knauff
Tiền đạo
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Besiktas JK
[36] VSEintracht Frankfurt
[14] - 135Số lần tấn công77
- 74Tấn công nguy hiểm10
- 22Sút bóng13
- 9Sút cầu môn7
- 5Sút trượt3
- 8Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi10
- 11Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng3
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 646Số lần chuyền bóng348
- 543Chuyền bóng chính xác266
- 4Cứu bóng8
Thay đổi cầu thủ
-
Besiktas JK
[36]Eintracht Frankfurt
[14] - 46' Fares Chaibi
Mario Gotze
- 62' Ansgar Knauff
Eric Junior Dina Ebimbe
- 62' Hugo Ekitike
Omar Marmoush
- 63' Milot Rashica
Semih Kilicsoy
- 63' Jonas Svensson
Onur Bulut
- 74' Ellyes Skhiri
Hugo Larsson
- 77' Gedson Carvalho Fernandes
Salih Ucan
- 77' Cher Ndour
Joao Mario Naval da Costa Eduardo
- 85' Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu
- 85' Aurele Amenda
Niels Nkounkou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Besiktas JK[36](Sân nhà) |
Eintracht Frankfurt[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Besiktas JK:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 12 trận(44.44%)
Eintracht Frankfurt:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)