- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 2 Alvaro Odriozola ArzallusHậu vệ
- 20 Jon PachecoHậu vệ
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 31 Jon Martin VicenteHậu vệ
- 3 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 28 Pablo Marin
Tiền vệ
- 19 Umar SadiqTiền đạo
- 9 Orri Steinn Oskarsson
Tiền đạo
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 27 Jon AramburuHậu vệ
- 21 Naif AguerdHậu vệ
- 12 Javier Lopez CarballoHậu vệ
- 16 Jon Ander OlasagastiTiền vệ
- 24 Luka SucicTiền vệ
- 4 Martin Zubimendi IbanezTiền vệ
- 7 Ander BarrenetxeaTiền đạo
- 14 Takefusa KuboTiền đạo
- 11 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 17 Sergio Gomez MartinTiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal UgarteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Pablo Marin(Umar Sadiq) 1-0
- 1-1
28' Luis Vazquez(Anders Dreyer)
- 1-2
39' Theo Leoni
-
45+1' Mats Rits
52' Orri Steinn Oskarsson
-
61' Foket Thomas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 26 Colin CoosemansThủ môn
- 25 Foket Thomas
Hậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 4 Jan-Carlo SimicHậu vệ
- 5 Moussa NdiayeHậu vệ
- 83 Tristan DegreefTiền vệ
- 17 Theo Leoni
Tiền vệ
- 23 Mats Rits
Tiền vệ
- 29 Mario StroeykensTiền vệ
- 36 Anders DreyerTiền vệ
- 20 Luis Vazquez
Tiền đạo
- 63 Timon VanhoutteThủ môn
- 16 Mads KikkenborgThủ môn
- 54 Killian SardellaHậu vệ
- 73 Amando LapageHậu vệ
- 6 Ludwig AugustinssonHậu vệ
- 10 Yari VerschaerenTiền vệ
- 18 Majeed AshimeruTiền vệ
- 12 Kasper DolbergTiền đạo
- 27 Samuel EdozieTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Sociedad
[19] VSR.S.C. Anderlecht
[11] - 112Số lần tấn công69
- 75Tấn công nguy hiểm39
- 23Sút bóng15
- 4Sút cầu môn4
- 12Sút trượt8
- 7Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi7
- 9Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 566Số lần chuyền bóng420
- 484Chuyền bóng chính xác356
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Real Sociedad
[19]R.S.C. Anderlecht
[11] - 46' Jon Pacheco
Naif Aguerd
- 46' Alvaro Odriozola Arzallus
Ander Barrenetxea
- 46' Umar Sadiq
Takefusa Kubo
- 63' Yari Verschaeren
Tristan Degreef
- 63' Killian Sardella
Foket Thomas
- 67' Pablo Marin
Sergio Gomez Martin
- 74' Kasper Dolberg
Anders Dreyer
- 74' Ludwig Augustinsson
Moussa Ndiaye
- 74' Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal Ugarte
- 88' Majeed Ashimeru
Mario Stroeykens
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Sociedad[19](Sân nhà) |
R.S.C. Anderlecht[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Real Sociedad:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 3 trận(14.29%)
R.S.C. Anderlecht:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)