- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 16 Anton StachHậu vệ
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 15 Valentin GendreyTiền vệ
- 7 Tom BischofTiền vệ
- 11 Florian Grillitsch
Tiền vệ
- 22 Alexander PrassTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền vệ
- 23 Adam Hlozek
Tiền vệ
- 33 Max MoerstedtTiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 4 Tim DrexlerHậu vệ
- 19 David JurasekHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekHậu vệ
- 35 Arthur Largura ChavesHậu vệ
- 17 Umut TohumcuTiền vệ
- 26 Haris TabakovicTiền đạo
- 29 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
- 21 Marius BulterTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Adam Hlozek(Valentin Gendrey) 1-0
40' Florian Grillitsch
60' Adam Hlozek(Andrej Kramaric) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Georgi BushchanThủ môn
- 20 Oleksandr KaravaevHậu vệ
- 4 Denys PopovHậu vệ
- 32 Taras MykhavkoHậu vệ
- 44 Vladyslav DubinchakHậu vệ
- 91 Mykola MykhailenkoTiền vệ
- 6 Volodymyr BrazhkoTiền vệ
- 10 Mykola ShaparenkoTiền vệ
- 22 Vladyslav KabaevTiền đạo
- 11 Vladyslav VanatTiền đạo
- 9 Nazar VoloshynTiền đạo
- 74 Denys IhnatenkoThủ môn
- 35 Ruslan NeshcheretThủ môn
- 40 Kristian BilovarHậu vệ
- 3 Maksym DyachukHậu vệ
- 24 Oleksandr TymchykHậu vệ
- 2 Kostyantyn VivcharenkoHậu vệ
- 18 Oleksandr AndrievskyTiền vệ
- 76 Oleksandr PikhalonokTiền vệ
- 15 Valentyn RubchynskyiTiền vệ
- 8 Volodymyr ShepelevTiền vệ
- 39 Eduardo GuerreroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
TSG 1899 Hoffenheim
[16] VSDynamo Kyiv
[35] - 113Số lần tấn công112
- 40Tấn công nguy hiểm44
- 19Sút bóng8
- 6Sút cầu môn1
- 7Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi8
- 4Phạt góc7
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 486Số lần chuyền bóng521
- 432Chuyền bóng chính xác448
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
TSG 1899 Hoffenheim
[16]Dynamo Kyiv
[35] - 56' Valentin Gendrey
Pavel Kaderabek
- 56' Florian Grillitsch
Umut Tohumcu
- 69' Oleksandr Pikhalonok
Mykola Mykhailenko
- 69' Eduardo Guerrero
Vladyslav Vanat
- 74' Andrej Kramaric
Marius Bulter
- 74' Kevin Akpoguma
Tim Drexler
- 83' Oleksandr Andrievsky
Volodymyr Brazhko
- 83' Valentyn Rubchynskyi
Vladyslav Kabaev
- 87' Max Moerstedt
Jacob Bruun Larsen
- 90+3' Volodymyr Shepelev
Mykola Shaparenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
TSG 1899 Hoffenheim[16](Sân nhà) |
Dynamo Kyiv[35](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
TSG 1899 Hoffenheim:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 8 trận(21.62%)
Dynamo Kyiv:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)