- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 40 Joseph Fabrice Ondoa EbogoThủ môn
- 2 Daniels BalodisHậu vệ
- 23 Herdi PrengaHậu vệ
- 43 Ziga LipuscekHậu vệ
- 11 Roberts SavalnieksTiền vệ
- 27 Adam MarkhievTiền vệ
- 26 Stefan PanicTiền vệ
- 18 Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ
- 8 Lasha OdishariaTiền vệ
- 9 Janis IkaunieksTiền đạo
- 17 Cedric KouadioTiền đạo
- 1 Pavels SteinborsThủ môn
- 16 Sergejs VilkovsThủ môn
- 21 Elvis StuglisHậu vệ
- 25 Petr MaresHậu vệ
- 30 Haruna Rasid NjieTiền vệ
- 77 Luka SilagadzeTiền vệ
- 3 Victor OsuagwuTiền đạo
- 15 Rostand NdjikiTiền đạo
- 10 Emerson Santana DeoclecianoTiền đạo
- 22 Darko LemajicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Kiril Despodov(Andrija Zivkovic)
-
47' Mohamed Mady Camara
- 0-2
59' Fedor Chalov(Kiril Despodov)
82' Viktors Morozs
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Dominik KotarskiThủ môn
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 16 Tomasz KedzioraHậu vệ
- 5 Giannis MichailidisHậu vệ
- 21 Abdul Rahman BabaHậu vệ
- 27 Magomed OzdoevTiền vệ
- 2 Mohamed Mady Camara
Tiền vệ
- 77 Kiril Despodov
Tiền vệ
- 7 Giannis KonstanteliasTiền vệ
- 14 Andrija ZivkovicTiền vệ
- 9 Fedor Chalov
Tiền đạo
- 54 Konstantinos BalomenosThủ môn
- 41 Dimitrios MonastirlisThủ môn
- 23 Joan Sastre VanrellHậu vệ
- 15 Omar ColleyHậu vệ
- 47 Shola ShoretireTiền vệ
- 25 Konstantinos ThymianisTiền vệ
- 34 Tarik TissoudaliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rigas Futbola Skola
[31] VSPAOK FC
[33] - 91Số lần tấn công97
- 49Tấn công nguy hiểm42
- 8Sút bóng15
- 3Sút cầu môn6
- 4Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi9
- 6Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 457Số lần chuyền bóng549
- 375Chuyền bóng chính xác473
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Rigas Futbola Skola
[31]PAOK FC
[33] - 28' Adam Markhiev
Luka Silagadze
- 46' Omar Colley
Giannis Michailidis
- 66' Daniels Balodis
Darko Lemajic
- 66' Tarik Tissoudali
Fedor Chalov
- 70' Herdi Prenga
Elvis Stuglis
- 81' Shola Shoretire
Kiril Despodov
- 81' Joan Sastre Vanrell
Jonathan Castro Otto, Jonny
- 86' Konstantinos Thymianis
Giannis Konstantelias
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rigas Futbola Skola[31](Sân nhà) |
PAOK FC[33](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Rigas Futbola Skola:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 9 trận(60%)
PAOK FC:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 11 trận(42.31%)