- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 90 Denes DibuszThủ môn
- 3 Stefan GartenmannHậu vệ
- 27 Ibrahim CisseHậu vệ
- 34 Raul Gustavo Pereira BicalhoHậu vệ
- 99 Cristian Leonel Ramirez ZambranoHậu vệ
- 15 Mohammed Abo FaniTiền vệ
- 80 Habib Digbo G‘nampa MaigaTiền vệ
- 20 Adama TraoreTiền vệ
- 11 Matheus Bonifacio Saldanha MarinhoTiền vệ
- 17 Eldar Civic
Tiền vệ
- 19 Barnabas Varga
Tiền đạo
- 1 Varga Adam GaborThủ môn
- 21 Endre BotkaHậu vệ
- 22 Gabor SzalaiHậu vệ
- 64 Alex TothTiền vệ
- 10 Kady Luri Borges MalinowskiTiền vệ
- 25 Cebrail MakreckisTiền vệ
- 7 Mohamed Ali Ben RomdhaneTiền vệ
- 88 Philippe RommensTiền vệ
- 16 Kristoffer ZachariassenTiền vệ
- 93 Virgil MisidjanTiền đạo
- 8 Aleksandar PesicTiền đạo
- 30 Zsombor GruberTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Eldar Civic
- 0-1
23' Pape Matar Sarr
- 0-2
86' Brennan Johnson(James Maddison)
90' Barnabas Varga(Cristian Leonel Ramirez Zambrano) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Guglielmo VicarioThủ môn
- 23 Pedro PorroHậu vệ
- 17 Cristian RomeroHậu vệ
- 14 Archie GrayHậu vệ
- 33 Ben DaviesHậu vệ
- 29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 15 Lucas BergvallTiền vệ
- 47 Mikey MooreTiền đạo
- 42 Will LankshearTiền đạo
- 16 Timo WernerTiền đạo
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 20 Fraser ForsterThủ môn
- 48 Alfie DorringtonHậu vệ
- 37 Micky van de VenHậu vệ
- 10 James MaddisonTiền vệ
- 22 Brennan Johnson
Tiền vệ
- 30 Rodrigo Bentancur ColmanTiền vệ
- 59 Dante CassanovaTiền vệ
- 21 Dejan KulusevskiTiền đạo
- 63 Damola AjayiTiền đạo
- 19 Dominic SolankeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ferencvarosi TC
[27] VSTottenham Hotspur
[3] - 85Số lần tấn công123
- 60Tấn công nguy hiểm66
- 12Sút bóng17
- 5Sút cầu môn7
- 5Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi13
- 4Phạt góc11
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 391Số lần chuyền bóng576
- 327Chuyền bóng chính xác497
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Ferencvarosi TC
[27]Tottenham Hotspur
[3] - 59' Eldar Civic
Mohamed Ali Ben Romdhane
- 59' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Kristoffer Zachariassen
- 65' Brennan Johnson
Timo Werner
- 65' Dejan Kulusevski
Lucas Bergvall
- 65' James Maddison
Will Lankshear
- 77' Stefan Gartenmann
Cebrail Makreckis
- 77' Adama Traore
Kady Luri Borges Malinowski
- 81' Dominic Solanke
Pape Matar Sarr
- 84' Mohammed Abo Fani
Aleksandar Pesic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ferencvarosi TC[27](Sân nhà) |
Tottenham Hotspur[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Tottenham Hotspur:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)