- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 40 Kaua SantosThủ môn
- 13 Rasmus Nissen Kristensen
Hậu vệ
- 35 Lucas Silva Melo,TutaHậu vệ
- 3 Arthur TheateHậu vệ
- 29 Niels NkounkouHậu vệ
- 36 Ansgar KnauffTiền vệ
- 18 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 15 Ellyes SkhiriTiền vệ
- 7 Omar MarmoushTiền vệ
- 11 Hugo Ekitike
Tiền đạo
- 9 Igor MatanovicTiền đạo
- 33 Jens GrahlThủ môn
- 43 Nils RammingThủ môn
- 34 Nnamdi CollinsHậu vệ
- 5 Aurele AmendaHậu vệ
- 26 Eric Junior Dina Ebimbe
Tiền vệ
- 47 Noah FenyoTiền vệ
- 8 Fares ChaibiTiền vệ
- 22 Timothy ChandlerTiền vệ
- 20 Can Yilmaz UzunTiền vệ
- 16 Hugo LarssonTiền vệ
- 19 Jean BahoyaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

38' Hugo Ekitike(Rasmus Nissen Kristensen) 1-0
- 1-1
41' Pavel Sulc(Lukas Kalvach)
62' Eric Junior Dina Ebimbe(Hugo Ekitike) 2-1
67' Rasmus Nissen Kristensen 3-1
- 3-2
86' Prince Kwabena Adu(Vaclav Jemelka)
- 3-3
90+3' Vaclav Jemelka(Milan Havel)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 16 Martin JedlickaThủ môn
- 40 Sampson DwehHậu vệ
- 3 Svetozar MarkovicHậu vệ
- 21 Vaclav Jemelka
Hậu vệ
- 22 Carlos Eduardo Lopes Cruz,CaduTiền vệ
- 23 Lukas KalvachTiền vệ
- 6 Lukas CervTiền vệ
- 24 Milan HavelTiền vệ
- 11 Matej VydraTiền đạo
- 80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
- 31 Pavel Sulc
Tiền đạo
- 13 Marian TvrdonThủ môn
- 5 Jan PaluskaHậu vệ
- 2 Lukas HejdaHậu vệ
- 33 Erik JirkaTiền vệ
- 10 Jan KopicTiền vệ
- 18 John Edison Mosquera RebolledoTiền vệ
- 20 Jiri PanosTiền vệ
- 29 Tom SloncikTiền vệ
- 12 Alexandr SojkaTiền vệ
- 32 Matej ValentaTiền vệ
- 51 Daniel VasulinTiền đạo
- 9 Ricardo Viana FilhoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eintracht Frankfurt
[4] VSFC Viktoria Plzen
[3] - 117Số lần tấn công94
- 47Tấn công nguy hiểm33
- 16Sút bóng12
- 6Sút cầu môn6
- 7Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn4
- 5Phạm lỗi11
- 5Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 725Số lần chuyền bóng345
- 645Chuyền bóng chính xác274
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Eintracht Frankfurt
[4]FC Viktoria Plzen
[3] - 60' Ansgar Knauff
Eric Junior Dina Ebimbe
- 60' Igor Matanovic
Fares Chaibi
- 71' Daniel Vasulin
Matej Vydra
- 71' Hugo Ekitike
Jean Bahoya
- 71' Mahmoud Dahoud
Hugo Larsson
- 76' Alexandr Sojka
Lukas Cerv
- 82' Erik Jirka
Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
- 82' Jiri Panos
Lukas Kalvach
- 85' Rasmus Nissen Kristensen
Nnamdi Collins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Frankfurt[4](Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Eintracht Frankfurt:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)
FC Viktoria Plzen:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)