- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 2 Samuel Gigot
Hậu vệ
- 13 Alessio Romagnoli
Hậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 8 Matteo Guendouzi
Tiền vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tiền vệ
- 10 Mattia Zaccagni
Tiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 3 Luca PellegriniHậu vệ
- 29 Manuel LazzariTiền vệ
- 6 Nicolo RovellaTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền đạo
- 18 Gustav IsaksenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Samuel Gigot
-
14' Danny Namaso
28' Mattia Zaccagni
-
30' Samuel Omorodion
-
39' Nehuen Perez
-
45+1' Tiago Emanuel Embalo Djalo
45+5' Alessio Romagnoli(Valentin Mariano Castellanos Gimenez) 1-0
- 1-1
66' Stephen Antunes Eustaquio(Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno)
-
81' Deniz Gul
81' Matteo Guendouzi
90+2' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito(Gustav Isaksen) 2-1
-
90+4' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Diogo Meireles CostaThủ môn
- 52 Martim FernandesHậu vệ
- 24 Nehuen Perez
Hậu vệ
- 3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
Hậu vệ
- 74 Francisco Sampaio MouraHậu vệ
- 22 Alan VarelaTiền vệ
- 6 Stephen Antunes Eustaquio
Tiền vệ
- 10 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 19 Danny Namaso
Tiền vệ
- 13 Wenderson Rodrigues do Nascimento GalenoTiền vệ
- 9 Samuel Omorodion
Tiền đạo
- 14 Claudio Pires Morais RamosThủ môn
- 23 Joao Mario Neto LopesHậu vệ
- 4 Otavio Ataide da SilvaHậu vệ
- 97 Leonardo Alves Sao Pedro de Jesus,Leo BahiaHậu vệ
- 16 Nicolas Gonzalez IglesiasTiền vệ
- 15 Vasco Jose Cardoso SousaTiền vệ
- 20 Andre FrancoTiền vệ
- 70 Goncalo BorgesTiền đạo
- 27 Deniz Gul
Tiền đạo
- 11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Tiền đạo
- 86 Rodrigo MoraTiền đạo
- 21 Fran NavarroTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
SS Lazio
[1]FC Porto
[16] - 61' Joao Mario Neto Lopes
Martim Fernandes
- 61' Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Danny Namaso
- 61' Nicolas Gonzalez Iglesias
Alan Varela
- 67' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Boulaye Dia
- 67' Samuel Gigot
Mario Gila
- 67' Loum Tchaouna
Nicolo Rovella
- 71' Mattia Zaccagni
Gustav Isaksen
- 76' Deniz Gul
Samuel Omorodion
- 84' Andre Franco
Fabio Daniel Ferreira Vieira
- 89' Nuno Tavares
Luca Pellegrini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SS Lazio[1](Sân nhà) |
FC Porto[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
SS Lazio:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
FC Porto:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)