- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 16 Mert Muldur
Hậu vệ
- 50 Rodrigo Becao
Hậu vệ
- 4 Caglar Soyuncu
Hậu vệ
- 24 Jayden OosterwoldeHậu vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền đạo
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 20 Cengiz UnderTiền đạo
- 84 Omer CamciThủ môn
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Caglar Soyuncu(Rodrigo Becao) 1-0
33' Rodrigo Becao
55' Mert Muldur
-
74' Kevin Mac Allister
-
80' Sofiane Boufal
82' Christian Burgess(Bright Osayi Samuel) 2-0
87' Bright Osayi Samuel
90' Bright Osayi Samuel
-
90+2' Franjo Ivanovic
- 2-1
90+3' Ross Sykes(Franjo Ivanovic)
-
90+6' Charles Vanhoutte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 21 Alessio Castro MontesHậu vệ
- 16 Christian Burgess
Hậu vệ
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 28 Koki MachidaHậu vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 24 Charles Vanhoutte
Tiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 9 Franjo Ivanovic
Tiền đạo
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 22 Ousseynou NiangTiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 26 Ross Sykes
Hậu vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 33 Soulaimane BerradiTiền đạo
- 23 Sofiane Boufal
Tiền đạo
- 25 Anan KhalailiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSRoyale Union Saint-Gilloise
[12] - 97Số lần tấn công102
- 27Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút bóng15
- 3Sút cầu môn6
- 6Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi20
- 7Phạt góc6
- 24Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 494Số lần chuyền bóng303
- 403Chuyền bóng chính xác215
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Royale Union Saint-Gilloise
[12] - 61' Anan Khalaili
Kevin Jose Rodriguez Cortez
- 65' Mert Muldur
Bright Osayi Samuel
- 65' Irfan Can Kahveci
Dusan Tadic
- 70' Sofiane Boufal
Matias Rasmussen
- 77' Cengiz Under
Mert Hakan Yandas
- 77' Youssef En Nesyri
Edin Dzeko
- 86' Ross Sykes
Christian Burgess
- 86' Kamiel Van De Perre
Noah Sadiki
- 86' Frederico Rodrigues Santos
Cenk Tosun
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Royale Union Saint-Gilloise[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fenerbahce:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 13 trận(56.52%)
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)