- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 49 Anthony MorisThủ môn
- 5 Kevin Mac Allister
Hậu vệ
- 16 Christian BurgessHậu vệ
- 26 Ross Sykes
Hậu vệ
- 22 Ousseynou NiangTiền vệ
- 25 Anan KhalailiTiền vệ
- 24 Charles Vanhoutte
Tiền vệ
- 27 Noah SadikiTiền vệ
- 28 Koki MachidaTiền vệ
- 9 Franjo IvanovicTiền đạo
- 77 Mohammed FuseiniTiền đạo
- 1 Vic ChambaereThủ môn
- 14 Joachim ImbrechtsThủ môn
- 48 Fedde LeysenHậu vệ
- 10 Anouar Ait El HadjTiền vệ
- 4 Matias RasmussenTiền vệ
- 6 Kamiel Van De PerreTiền vệ
- 13 Kevin Jose Rodriguez CortezTiền đạo
- 7 Elton Daniel KabanguTiền đạo
- 33 Soulaimane BerradiTiền đạo
- 23 Sofiane BoufalTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
4' Eldor Shomurodov
-
27' Mehmet Zeki Celik
- 0-1
62' Gianluca Mancini(Lorenzo Pellegrini)
77' Kevin Mac Allister(Charles Vanhoutte) 1-1
89' Charles Vanhoutte
90+2' Ross Sykes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 99 Mile SvilarThủ môn
- 23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
- 4 Bryan CristanteHậu vệ
- 3 Jose Angel Esmoris Tasende, AngelinoHậu vệ
- 19 Mehmet Zeki Celik
Tiền vệ
- 17 Kouadio KoneTiền vệ
- 28 Enzo Le FeeTiền vệ
- 92 Stephan El ShaarawyTiền vệ
- 35 Tommaso BaldanziTiền vệ
- 7 Lorenzo PellegriniTiền vệ
- 14 Eldor Shomurodov
Tiền đạo
- 89 Renato MarinThủ môn
- 98 Mathew RyanThủ môn
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 12 Saud AbdulhamidHậu vệ
- 66 Buba SangareHậu vệ
- 16 Leandro Daniel ParedesTiền vệ
- 61 Niccolo PisilliTiền vệ
- 59 Nicola ZalewskiTiền vệ
- 18 Matias SouleTiền đạo
- 11 Artem DovbykTiền đạo
- 21 Paulo Bruno Exequiel DybalaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Royale Union Saint-Gilloise
[29] VSAS Roma
[20] - 101Số lần tấn công105
- 33Tấn công nguy hiểm29
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn5
- 6Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 22Phạm lỗi14
- 5Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp22
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 359Số lần chuyền bóng507
- 259Chuyền bóng chính xác395
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Royale Union Saint-Gilloise[29](Sân nhà) |
AS Roma[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royale Union Saint-Gilloise:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
AS Roma:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)