- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 55 Youssouf NdayishimiyeHậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 92 Jonathan ClaussTiền vệ
- 8 Pablo Paulino Rosario
Tiền vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 26 Melvin BardTiền vệ
- 19 Badredine BouananiTiền đạo
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 29 Evann Guessand
Tiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 22 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
- 45 Victor OrakpoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Ander Barrenetxea(Brais Mendez)
-
20' Martin Zubimendi Ibanez
26' Pablo Paulino Rosario
26' Evann Guessand
-
43' Alvaro Odriozola Arzallus
45' Pablo Paulino Rosario 1-1
-
53' Jon Pacheco
54' Evann Guessand
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Alejandro Remiro GargalloThủ môn
- 2 Alvaro Odriozola Arzallus
Hậu vệ
- 5 Igor Zubeldia ElorzaHậu vệ
- 31 Jon Martin VicenteHậu vệ
- 20 Jon Pacheco
Hậu vệ
- 3 Aihen Munoz CapellanHậu vệ
- 23 Brais MendezTiền vệ
- 4 Martin Zubimendi Ibanez
Tiền vệ
- 28 Pablo MarinTiền vệ
- 7 Ander Barrenetxea
Tiền đạo
- 10 Mikel Oyarzabal UgarteTiền đạo
- 13 Unai Marrero LarranagaThủ môn
- 12 Javier Lopez CarballoHậu vệ
- 21 Naif AguerdHậu vệ
- 6 Aritz Elustondo IrribarriaHậu vệ
- 27 Jon AramburuHậu vệ
- 22 Benat TurrientesTiền vệ
- 25 Jon Magunazelaia ArgoitiaTiền vệ
- 24 Luka SucicTiền vệ
- 9 Orri Steinn OskarssonTiền đạo
- 11 Sheraldo BeckerTiền đạo
- 14 Takefusa KuboTiền đạo
- 17 Sergio Gomez MartinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nice
[7] VSReal Sociedad
[16] - 109Số lần tấn công65
- 69Tấn công nguy hiểm27
- 9Sút bóng6
- 5Sút cầu môn2
- 4Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn2
- 3Phạm lỗi11
- 5Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 490Số lần chuyền bóng399
- 407Chuyền bóng chính xác323
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Nice
[7]Real Sociedad
[16] - 60' Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea
- 60' Jon Aramburu
Alvaro Odriozola Arzallus
- 60' Javier Lopez Carballo
Aihen Munoz Capellan
- 68' Tom Louchet
Tanguy NDombele Alvaro
- 68' Badredine Bouanani
Sofiane Diop
- 69' Luka Sucic
Brais Mendez
- 74' Youssoufa Moukoko
Victor Orakpo
- 79' Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal Ugarte
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nice[7](Sân nhà) |
Real Sociedad[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nice:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Real Sociedad:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 3 trận(14.29%)