- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 64 Moise Bombito
Hậu vệ
- 55 Youssouf NdayishimiyeHậu vệ
- 4 Dante Bonfim Costa
Hậu vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 36 Issiaga Camara
Tiền vệ
- 22 Tanguy NDombele AlvaroTiền vệ
- 26 Melvin BardTiền vệ
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- 10 Sofiane Diop
Tiền đạo
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 42 Yael NandjouHậu vệ
- 92 Jonathan ClaussHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 25 Mohamed Ali Cho
Tiền đạo
- 45 Victor OrakpoTiền đạo
- 29 Evann GuessandTiền đạo
- 7 Jeremie Boga
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Daan Rots(Youri Regeer)
24' Issiaga Camara
49' Dante Bonfim Costa
- 0-2
60' Sam Lammers(Anass Salah-Eddine)
66' Jeremie Boga(Sofiane Diop) 1-2
70' Sofiane Diop
-
80' Bart van Rooij
84' Moise Bombito
88' Mohamed Ali Cho(Jonathan Clauss) 2-2
-
90' Bart van Rooij
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 28 Bart van Rooij
Hậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 11 Daan Rots
Tiền đạo
- 10 Sam Lammers
Tiền đạo
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 21 Sam KarssiesThủ môn
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 24 Julien MesbahiHậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 38 Max BrunsHậu vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 23 Michal SadilekTiền vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền đạo
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nice
[32] VSFC Twente Enschede
[28] - 91Số lần tấn công114
- 44Tấn công nguy hiểm35
- 13Sút bóng14
- 3Sút cầu môn6
- 8Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi14
- 6Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 454Số lần chuyền bóng468
- 370Chuyền bóng chính xác382
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Nice
[32]FC Twente Enschede
[28] - 46' Issiaga Camara
Jonathan Clauss
- 46' Youssoufa Moukoko
Mohamed Ali Cho
- 46' Mitchell van Bergen
Sayfallah Ltaief
- 57' Michel Vlap
Mathias Kjolo
- 65' Tanguy NDombele Alvaro
Evann Guessand
- 65' Gaetan Laborde
Jeremie Boga
- 65' Dante Bonfim Costa
Badredine Bouanani
- 75' Bas Kuipers
Daan Rots
- 75' Ricky van Wolfswinkel
Sam Lammers
- 75' Michal Sadilek
Gijs Besselink
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nice[32](Sân nhà) |
FC Twente Enschede[28](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Nice:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)
FC Twente Enschede:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 10 trận(47.62%)