- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Isak PetterssonThủ môn
- 8 Sebastian HolmenHậu vệ
- 29 Ibrahim BuhariHậu vệ
- 2 Terry YegbeHậu vệ
- 15 Simon Hedlund
Tiền vệ
- 16 Timothy Ouma
Tiền vệ
- 6 Andri Fannar Baldursson
Tiền vệ
- 23 Niklas HultTiền vệ
- 9 Arber ZeneliTiền đạo
- 10 Michael BaidooTiền đạo
- 18 Ahmed QasemTiền đạo
- 30 Marcus Bundgaard SorensenThủ môn
- 1 Melker UppenbergThủ môn
- 4 Gustav HenrikssonHậu vệ
- 19 Rami KaibHậu vệ
- 13 Johan LarssonHậu vệ
- 26 Ludvig RichtnerHậu vệ
- 7 Jens ThomasenTiền vệ
- 28 Leo Hakan OstmanTiền vệ
- 11 Eggert Aron GudmundssonTiền vệ
- 12 Emil Holten
Tiền đạo
- 20 Gottfrid RappTiền đạo
- 14 Jalal AbdulaiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Andri Fannar Baldursson
- 0-1
67' Timothy Ouma(Roger Fernandes)
84' Emil Holten(Gottfrid Rapp) 1-1
90' Simon Hedlund
-
90+2' Joao Marques
-
90+3' Paulo Andre Rodrigues Oliveira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 91 Lukas HornicekThủ môn
- 13 Joao Diogo Fonseca FerreiraHậu vệ
- 26 Bright Akwo Arrey-MbiHậu vệ
- 15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Hậu vệ
- 11 Roger FernandesHậu vệ
- 20 Ismael GharbiTiền vệ
- 8 Joao Filipe Iria Santos MoutinhoTiền vệ
- 6 Vitor Carvalho VieiraTiền vệ
- 77 Gabri MartinezTiền đạo
- 90 Roberto Fernandez JaenTiền đạo
- 21 Ricardo Jorge Luz HortaTiền đạo
- 1 Matheus Lima MagalhaesThủ môn
- 12 Tiago Magalhaes SaThủ môn
- 25 Yuri Oliveira RibeiroHậu vệ
- 3 Robson Alves de BarrosHậu vệ
- 2 Victor Gomez PereaHậu vệ
- 19 Adrian Marin GomezHậu vệ
- 33 Joao Marques
Tiền vệ
- 29 Jean-Baptiste GorbyTiền vệ
- 27 Rafik GuitaneTiền vệ
- 10 Andre Filipe Luz HortaTiền vệ
- 7 Armindo Tue Na Bangna, BrumaTiền đạo
- 9 Amine El OuazzaniTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Elfsborg
[23]SC Braga
[26] - 46' Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez Jaen
- 61' Armindo Tue Na Bangna, Bruma
Ismael Gharbi
- 68' Jean-Baptiste Gorby
Vitor Carvalho Vieira
- 68' Andre Filipe Luz Horta
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
- 75' Ahmed Qasem
Rami Kaib
- 75' Michael Baidoo
Emil Holten
- 76' Arber Zeneli
Gottfrid Rapp
- 87' Joao Marques
Ricardo Jorge Luz Horta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Elfsborg[23](Sân nhà) |
SC Braga[26](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
Elfsborg:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
SC Braga:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)