- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik SjovoldHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 4 Odin Luras BjortuftHậu vệ
- 15 Fredrik Andre BjorkanHậu vệ
- 26 Hakon EvjenTiền vệ
- 7 Patrick Berg
Tiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 77 Philip ZinckernagelTiền đạo
- 94 August MikkelsenTiền đạo
- 23 Jens HaugeTiền đạo
- 44 Magnus BrondboThủ môn
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 25 Isak Dybvik MaattaHậu vệ
- 30 Adam SorensenHậu vệ
- 29 Michal TomicHậu vệ
- 5 Brice WembangomoHậu vệ
- 19 Sondre Brunstad FetTiền vệ
- 8 Sondre AuklendTiền vệ
- 99 Nino ZugeljTiền đạo
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 21 Andreas Klausen HelmersenTiền đạo
- 11 Runar EspejordTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Tural Bayramov
41' Patrick Berg(Ulrik Saltnes) 1-1
- 1-2
69' Abdellah Zoubir(Yassine Benzia)
-
78' Kevin Medina
-
85' Mateusz Kochalski
89' Patrick Berg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Mateusz Kochalski
Thủ môn
- 30 Abbas HuseynovHậu vệ
- 55 Badavi HuseynovHậu vệ
- 81 Kevin Medina
Hậu vệ
- 27 Tural Bayramov
Hậu vệ
- 66 Patrick AndradeTiền vệ
- 8 Marko JankovicTiền vệ
- 21 Oleksii KashchukTiền vệ
- 10 Abdellah Zoubir
Tiền vệ
- 11 Emmanuel AddaiTiền vệ
- 18 Olavio Vieira dos Santos Junior,JuninhoTiền đạo
- 97 Fabijan BunticThủ môn
- 12 Sadiq MammadzadaThủ môn
- 13 Bahlul MustafazadaHậu vệ
- 2 Matheus de Barros da SilvaHậu vệ
- 29 Marko VesovicHậu vệ
- 24 Aleksey IsaevTiền vệ
- 15 Leandro AndradeTiền vệ
- 7 Yassine BenziaTiền vệ
- 20 Richard Almeida de OliveiraTiền vệ
- 22 Musa QurbanlyTiền đạo
- 90 Nariman AkhundzadeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bodo Glimt
[9] VSQarabag
[36] - 90Số lần tấn công107
- 53Tấn công nguy hiểm26
- 23Sút bóng10
- 7Sút cầu môn6
- 7Sút trượt4
- 9Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi10
- 10Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 6Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 468Số lần chuyền bóng391
- 394Chuyền bóng chính xác304
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Bodo Glimt
[9]Qarabag
[36] - 62' Yassine Benzia
Emmanuel Addai
- 62' Leandro Andrade
Oleksii Kashchuk
- 62' Matheus de Barros da Silva
Abbas Huseynov
- 72' Hakon Evjen
Sondre Brunstad Fet
- 72' Fredrik Sjovold
Brice Wembangomo
- 72' August Mikkelsen
Isak Dybvik Maatta
- 90' Marko Vesovic
Tural Bayramov
- 90+1' Philip Zinckernagel
Nino Zugelj
- 90+1' Ulrik Saltnes
Andreas Klausen Helmersen
- 90+5' Nariman Akhundzade
Olavio Vieira dos Santos Junior,Juninho
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bodo Glimt[9](Sân nhà) |
Qarabag[36](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bodo Glimt:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
Qarabag:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)