- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lars Unnerstall
Thủ môn
- 28 Bart van Rooij
Hậu vệ
- 2 Mees HilgersHậu vệ
- 38 Max Bruns
Hậu vệ
- 34 Anass Salah-EddineHậu vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 18 Michel Vlap
Tiền vệ
- 9 Ricky van Wolfswinkel
Tiền vệ
- 14 Sem SteijnTiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền vệ
- 10 Sam LammersTiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 5 Bas KuipersHậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 37 Owen PanneflekTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Lars Unnerstall
- 0-1
35' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito(Matias Vecino)
63' Ricky van Wolfswinkel
68' Bart van Rooij
69' Max Bruns
72' Michel Vlap
- 0-2
87' Gustav Isaksen(Fisayo Dele Bashiru)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 35 Christos MandasThủ môn
- 77 Adam MarusicHậu vệ
- 2 Samuel GigotHậu vệ
- 13 Alessio RomagnoliHậu vệ
- 3 Luca PellegriniHậu vệ
- 5 Matias VecinoTiền vệ
- 7 Fisayo Dele BashiruTiền vệ
- 20 Loum TchaounaTiền vệ
- 9 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Tiền vệ
- 10 Mattia ZaccagniTiền vệ
- 19 Boulaye DiaTiền đạo
- 55 Alessio FurlanettoThủ môn
- 94 Ivan ProvedelThủ môn
- 4 Patricio Gabarron GilHậu vệ
- 30 Nuno TavaresHậu vệ
- 34 Mario GilaHậu vệ
- 53 Leonardo Di TommasoTiền vệ
- 6 Nicolo RovellaTiền vệ
- 18 Gustav Isaksen
Tiền đạo
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Twente Enschede
[23] VSSS Lazio
[3] - 86Số lần tấn công121
- 24Tấn công nguy hiểm54
- 7Sút bóng14
- 2Sút cầu môn6
- 1Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi6
- 2Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị4
- 4Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 296Số lần chuyền bóng613
- 210Chuyền bóng chính xác548
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Twente Enschede
[23]SS Lazio
[3] - 13' Mitchell van Bergen
Przemyslaq Tyton
- 46' Sam Lammers
Bas Kuipers
- 61' Sem Steijn
Gijs Besselink
- 61' Michel Vlap
Carel Eiting
- 65' Nicolo Rovella
Matias Vecino
- 65' Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Mattia Zaccagni
- 77' Patricio Gabarron Gil
Samuel Gigot
- 77' Gustav Isaksen
Boulaye Dia
- 80' Anass Salah-Eddine
Sayfallah Ltaief
- 89' Mario Gila
Loum Tchaouna
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Twente Enschede[23](Sân nhà) |
SS Lazio[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
FC Twente Enschede:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 10 trận(50%)
SS Lazio:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)