- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Johann DahlinThủ môn
- 17 Jens Stryger LarsenHậu vệ
- 19 Colin RoslerHậu vệ
- 18 Pontus JanssonHậu vệ
- 25 Gabriel Dal Toe BusanelloHậu vệ
- 23 Lasse Berg JohnsenTiền vệ
- 8 Sergio Fernando Pena Flores
Tiền vệ
- 22 Taha AliTiền vệ
- 34 Zakaria Loukili
Tiền vệ
- 38 Hugo BolinTiền vệ
- 20 Erik BotheimTiền đạo
- 1 Ricardo Henrique Schuck FriedrichThủ môn
- 33 Elison MakolliHậu vệ
- 13 Martin Tony Waikwa OlssonHậu vệ
- 35 Nils ZatterstromHậu vệ
- 14 Sebastian JorgensenTiền vệ
- 30 Joakim PerssonTiền vệ
- 5 Soren Krukow RieksTiền vệ
- 7 Otto RosengrenTiền vệ
- 37 Adrian SkogmarTiền vệ
- 16 Oliver BergTiền vệ
- 10 Anders Bleg ChristiansenTiền vệ
- 32 Daniel GudjohnsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 88 Konstantinos Tzolakis
Thủ môn
- 20 Joao Pedro Loureiro da Costa,CostinhaHậu vệ
- 45 Panagiotis RetsosHậu vệ
- 16 David Mota Veiga Teixeira Carmo
Hậu vệ
- 3 Francisco OrtegaHậu vệ
- 96 Christos MouzakitisTiền vệ
- 32 Santiago HezzeTiền vệ
- 23 Rodinei Marcelo de AlmeidaTiền vệ
- 22 Francisco Leonel Lima Silva Machado,ChiquinhoTiền vệ
- 10 Gelson MartinsTiền vệ
- 9 Ayoub El Kaabi
Tiền đạo
- 1 Alexandros PaschalakisThủ môn
- 5 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 74 Andreas NdojHậu vệ
- 27 Sergio Miguel Relvas OliveiraTiền vệ
- 8 Marko StamenicTiền vệ
- 11 Kristoffer VeldeTiền vệ
- 29 Theofanis BakoulasTiền vệ
- 14 Daniel Garcia CarrilloTiền vệ
- 84 Charalampos KostoulasTiền đạo
- 19 Giorgos MasourasTiền đạo
- 18 Willian Borges da SilvaTiền đạo
- 17 Roman YaremchukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Malmo FF
[19] VSOlympiakos Piraeus
[15] - 95Số lần tấn công139
- 58Tấn công nguy hiểm53
- 16Sút bóng15
- 2Sút cầu môn5
- 8Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn4
- 9Phạm lỗi15
- 4Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 583Số lần chuyền bóng375
- 455Chuyền bóng chính xác264
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Malmo FF
[19]Olympiakos Piraeus
[15] - 11' Lorenzo Pirola
Francisco Ortega
- 60' Zakaria Loukili
Anders Bleg Christiansen
- 70' Lasse Berg Johnsen
Otto Rosengren
- 70' Taha Ali
Oliver Berg
- 78' Daniel Garcia Carrillo
Lorenzo Pirola
- 79' Charalampos Kostoulas
Christos Mouzakitis
- 81' Erik Botheim
Soren Krukow Rieks
- 85' Marko Stamenic
Ayoub El Kaabi
- 85' Giorgos Masouras
Gelson Martins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Malmo FF[19](Sân nhà) |
Olympiakos Piraeus[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Malmo FF:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
Olympiakos Piraeus:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)