- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 16 Mert Muldur
Hậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền đạo
- 19 Youssef En Nesyri
Tiền đạo
- 97 Allan Saint-MaximinTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 81 Sukur TograkTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 42 Muhammet Zeki DursunTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 23 Cenk TosunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Marcus Rashford
- 0-1
15' Christian Dannemann Eriksen(Joshua Zirkzee)
49' Youssef En Nesyri(Allan Saint-Maximin) 1-1
57' Jose Mourinho
60' Bright Osayi Samuel
90+2' Mert Muldur
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 4 Matthijs de LigtHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 14 Christian Dannemann Eriksen
Tiền vệ
- 25 Manuel UgarteTiền vệ
- 10 Marcus Rashford
Tiền vệ
- 3 Noussair MazraouiTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 11 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 66 Habeeb OgunneyeHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 16 Diallo Amad TraoreTiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 36 Ethan WheatleyTiền đạo
- 21 Antony Matheus dos SantosTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[14] VSManchester United
[21] - 94Số lần tấn công85
- 45Tấn công nguy hiểm41
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 3Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi14
- 5Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 489Số lần chuyền bóng464
- 414Chuyền bóng chính xác389
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[14]Manchester United
[21] - 55' Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee
- 55' Carlos Henrique Casimiro
Victor Jorgen Nilsson Lindelof
- 62' Bright Osayi Samuel
Rodrigo Becao
- 73' Antony Matheus dos Santos
Marcus Rashford
- 79' Allan Saint-Maximin
Irfan Can Kahveci
- 79' Youssef En Nesyri
Edin Dzeko
- 79' Dusan Tadic
Ismail Yuksek
- 89' Diallo Amad Traore
Antony Matheus dos Santos
- 90' Sebastian Szymanski
Mert Hakan Yandas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[14](Sân nhà) |
Manchester United[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Fenerbahce:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)